Bản dịch của từ Without exception trong tiếng Việt
Without exception

Without exception (Idiom)
Hoàn toàn, không có khả năng có bất kỳ ngoại lệ nào.
Completely without the possibility of any exceptions.
She enforces the rules without exception.
Cô ấy thực thi các quy tắc không ngoại lệ.
The company policy is to follow the guidelines without exception.
Chính sách của công ty là tuân theo hướng dẫn không ngoại lệ.
The school has a strict dress code without exception.
Trường học có quy định về trang phục nghiêm ngặt không ngoại lệ.
Cụm từ "without exception" có nghĩa là "không có ngoại lệ", diễn tả tình huống mà một quy tắc hoặc hành động áp dụng cho tất cả, không loại trừ trường hợp nào. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản chính thức và trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh tính tổng quát hoặc tính bắt buộc. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, cả viết và nói đều giống nhau.
Cụm từ "without exception" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excipere", nghĩa là "bị loại trừ". Sự kết hợp của tiền tố "without" từ Old English "wiþutan" (không có) với danh từ "exception" nhấn mạnh sự không ngoại lệ trong việc áp dụng. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ một tình huống mà tất cả những trường hợp đều được xem xét mà không có bất kỳ sự loại trừ nào.
Cụm từ "without exception" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi yêu cầu sự nhấn mạnh rằng một quy tắc hoặc tình huống áp dụng cho tất cả các trường hợp mà không có bất kỳ ngoại lệ nào. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, học thuật hoặc báo cáo để khẳng định tính nhất quán và sự nghiêm ngặt trong việc áp dụng các quy tắc hoặc nguyên tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp