Bản dịch của từ Without exception trong tiếng Việt

Without exception

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without exception (Idiom)

01

Hoàn toàn, không có khả năng có bất kỳ ngoại lệ nào.

Completely without the possibility of any exceptions.

Ví dụ

She enforces the rules without exception.

Cô ấy thực thi các quy tắc không ngoại lệ.

The company policy is to follow the guidelines without exception.

Chính sách của công ty là tuân theo hướng dẫn không ngoại lệ.

The school has a strict dress code without exception.

Trường học có quy định về trang phục nghiêm ngặt không ngoại lệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without exception/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without exception

Không có idiom phù hợp