Bản dịch của từ Without gainful employment trong tiếng Việt

Without gainful employment

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without gainful employment (Idiom)

01

Không có việc làm có thu nhập.

Without gainful employment.

Ví dụ

She struggled to make ends meet without gainful employment.

Cô ấy đã phải đấu tranh để kết thúc cuộc sống mà không có việc làm mang lại thu nhập.

Not having a job made him feel worthless and lost.

Không có việc làm khiến anh ấy cảm thấy vô giá trị và lạc lõng.

Did they offer any support to those without gainful employment?

Liệu họ có cung cấp bất kỳ hỗ trợ nào cho những người không có việc làm mang lại thu nhập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without gainful employment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without gainful employment

Không có idiom phù hợp