Bản dịch của từ Without interruption trong tiếng Việt
Without interruption

Without interruption (Adverb)
Liên tục và không bị gián đoạn.
Continuously and without any interruptions.
The conference ran smoothly without interruption for three hours straight.
Hội nghị diễn ra suôn sẻ không bị gián đoạn trong ba giờ liên tục.
The meeting did not proceed without interruption due to technical issues.
Cuộc họp không diễn ra liên tục do sự cố kỹ thuật.
Can we discuss social issues without interruption during the debate?
Chúng ta có thể thảo luận về các vấn đề xã hội mà không bị gián đoạn trong cuộc tranh luận không?
Cụm từ "without interruption" mang nghĩa là không bị gián đoạn, chỉ hành động hoặc trạng thái diễn ra liên tục, không có sự ngắt quãng. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm không khác biệt rõ rệt. Cách sử dụng cụm từ này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong văn viết hoặc nói về tiến trình công việc, thời gian hay sự kiện diễn ra mà không có sự thuyên giảm.
Từ "without" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "wiþ" có nghĩa là "không có", và "out" trong tiếng Anh cổ "ūt" có nghĩa là "ở ngoài". Nếu kết hợp lại, "without" diễn tả trạng thái không có sự hiện diện hoặc sự tham gia của một yếu tố nào đó. Lịch sử sử dụng từ này không thay đổi nhiều, duy trì nghĩa là thiếu vắng hoặc không có, phản ánh rõ ràng trong các ngữ cảnh hiện tại như "without interruption" (không bị ngắt quãng).
Cụm từ "without interruption" xuất hiện tương đối phổ biến trong các tài liệu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc duy trì một hành động hoặc quá trình liên tục mà không bị gián đoạn. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả sự liên tục trong thời gian hoặc trong quá trình nghiên cứu. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì sự tập trung hoặc sự không bị làm phiền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
