Bản dịch của từ Without interruption trong tiếng Việt

Without interruption

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without interruption (Adverb)

wˌɪθətɹˈʌpʃənʃˌɔn
wˌɪθətɹˈʌpʃənʃˌɔn
01

Liên tục và không bị gián đoạn.

Continuously and without any interruptions.

Ví dụ

The conference ran smoothly without interruption for three hours straight.

Hội nghị diễn ra suôn sẻ không bị gián đoạn trong ba giờ liên tục.

The meeting did not proceed without interruption due to technical issues.

Cuộc họp không diễn ra liên tục do sự cố kỹ thuật.

Can we discuss social issues without interruption during the debate?

Chúng ta có thể thảo luận về các vấn đề xã hội mà không bị gián đoạn trong cuộc tranh luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without interruption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] On the one hand, private funding helps scientific research to be conducted caused by significant government budget cuts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020

Idiom with Without interruption

Không có idiom phù hợp