Bản dịch của từ Without making a payment trong tiếng Việt
Without making a payment

Without making a payment (Idiom)
Mà không thực hiện thanh toán.
Without making a payment.
Many people live without making a payment for their housing.
Nhiều người sống mà không phải trả tiền cho chỗ ở của họ.
Students cannot attend classes without making a payment for tuition.
Sinh viên không thể tham gia lớp học mà không trả tiền học phí.
Can someone really live without making a payment for essentials?
Có ai thực sự sống mà không phải trả tiền cho những thứ thiết yếu không?
Cụm từ "without making a payment" có nghĩa là thực hiện một hành động hoặc nhận dịch vụ mà không phải trả tiền. Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong các bối cảnh thương mại hoặc hợp đồng, ám chỉ sự miễn phí hoặc nợ nần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách sử dụng, đều mang ý nghĩa tương tự và được áp dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết.
Từ "nợ" có nguồn gốc từ từ Latin "debita", có nghĩa là "những điều phải trả". Tiền tố "de-" thể hiện sự thiếu hụt, trong khi "habere" có nghĩa là "sở hữu". Về lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái không thanh toán, dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc thiếu khả năng thanh toán một nghĩa vụ tài chính. Nghĩa này phản ánh tình trạng thiếu hụt tài chính trong xã hội.
Cụm từ "without making a payment" xuất hiện với tần suất tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các tình huống tài chính hoặc giao dịch thương mại. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các điều khoản của hợp đồng, quy định dịch vụ thử nghiệm, hoặc các giao dịch mua hàng. Cụm từ này có thể phản ánh ý nghĩa về việc miễn phí hoặc thử nghiệm mà không cần cam kết tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp