Bản dịch của từ Without making a payment trong tiếng Việt

Without making a payment

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without making a payment (Idiom)

ˈwɪ.θaʊtˈmeɪ.kɪŋ.əˌpeɪ.mənt
ˈwɪ.θaʊtˈmeɪ.kɪŋ.əˌpeɪ.mənt
01

Mà không thực hiện thanh toán.

Without making a payment.

Ví dụ

Many people live without making a payment for their housing.

Nhiều người sống mà không phải trả tiền cho chỗ ở của họ.

Students cannot attend classes without making a payment for tuition.

Sinh viên không thể tham gia lớp học mà không trả tiền học phí.

Can someone really live without making a payment for essentials?

Có ai thực sự sống mà không phải trả tiền cho những thứ thiết yếu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without making a payment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without making a payment

Không có idiom phù hợp