Bản dịch của từ Witness trong tiếng Việt
Witness

Witness (Noun)
The witness provided crucial evidence in the social investigation.
Nhân chứng đã cung cấp bằng chứng quan trọng trong cuộc điều tra xã hội.
She was the sole witness to the social event that took place.
Cô ấy là nhân chứng duy nhất cho sự kiện xã hội đã diễn ra.
The witness testimony was vital in solving the social issue.
Lời khai của nhân chứng rất quan trọng trong việc giải quyết vấn đề xã hội.
The witness identified the suspect in the police lineup.
Nhân chứng đã xác định được nghi phạm trong đội hình cảnh sát.
Several witnesses reported the car accident to emergency services.
Một số nhân chứng đã báo cáo vụ tai nạn xe hơi cho các dịch vụ khẩn cấp.
The witness testimony was crucial in solving the robbery case.
Lời khai của nhân chứng rất quan trọng trong việc giải quyết vụ cướp.
In the social media era, the witness of events is often recorded.
Trong thời đại truyền thông xã hội, nhân chứng của các sự kiện thường được ghi lại.
The witness marks on the sculpture revealed the artist's meticulous work.
Dấu nhân chứng trên tác phẩm điêu khắc tiết lộ công việc tỉ mỉ của người nghệ sĩ.
The witness of the historical event shared a detailed account.
Nhân chứng của sự kiện lịch sử đã chia sẻ một tài khoản chi tiết.
Dạng danh từ của Witness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Witness | Witnesses |
Kết hợp từ của Witness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unwilling witness Nhân chứng không đồng ý | The unwilling witness refused to testify at the court hearing yesterday. Nhân chứng không muốn đã từ chối làm chứng tại phiên tòa hôm qua. |
Potential witness Nhân chứng tiềm năng | The police found a potential witness at the scene of the accident. Cảnh sát đã tìm thấy một nhân chứng tiềm năng tại hiện trường tai nạn. |
Star witness Nhân chứng chính | Maria was the star witness in the community safety trial last month. Maria là nhân chứng chính trong phiên tòa an toàn cộng đồng tháng trước. |
Prosecution witness Nhân chứng buộc tội | The prosecution witness testified against the defendant in the trial yesterday. Nhân chứng công tố đã làm chứng chống lại bị cáo trong phiên tòa hôm qua. |
Expert witness Chuyên gia làm chứng | The expert witness explained social behavior in the trial last week. Chuyên gia chứng kiến đã giải thích hành vi xã hội trong phiên tòa tuần trước. |
Witness (Verb)
Many people witnessed the protest in the city square.
Nhiều người đã chứng kiến cuộc biểu tình ở quảng trường thành phố.
She witnessed the car accident on her way to work.
Cô đã chứng kiến vụ tai nạn xe hơi trên đường đi làm.
The teacher witnessed the students' act of kindness towards each other.
Giáo viên đã chứng kiến hành động tử tế của học sinh đối với nhau.
She witnesses her beliefs by volunteering at the local shelter.
Cô chứng tỏ niềm tin của mình bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
He witnessed his faith by donating to charity regularly.
Anh ấy chứng tỏ đức tin của mình bằng cách thường xuyên quyên góp cho tổ chức từ thiện.
They witness their religion by attending weekly services at the mosque.
Họ chứng kiến tôn giáo của mình bằng cách tham dự các buổi lễ hàng tuần tại nhà thờ Hồi giáo.
Có kiến thức về (một sự phát triển) từ quan sát hoặc kinh nghiệm.
Have knowledge of (a development) from observation or experience.
John witnessed the accident on the busy street last night.
John đã chứng kiến vụ tai nạn trên con phố đông đúc tối qua.
She witnessed the heated argument between her parents in the kitchen.
Cô đã chứng kiến cuộc tranh cãi nảy lửa giữa bố mẹ mình trong bếp.
They witnessed the peaceful protest in the city square yesterday.
Họ đã chứng kiến cuộc biểu tình ôn hòa ở quảng trường thành phố ngày hôm qua.
Dạng động từ của Witness (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Witness |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Witnessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Witnessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Witnesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Witnessing |
Họ từ
Từ "witness" dùng để chỉ một cá nhân có mặt chứng kiến một sự kiện hoặc tình huống, thường liên quan đến các vụ án hình sự hoặc các sự kiện pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "witness" có thể được phát âm rõ hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ thường phát âm hơi ngắn gọn hơn. Cả hai loại tiếng đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự trong văn viết và giao tiếp.
Từ "witness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "testis", có nghĩa là "nhân chứng". Trong tiếng Anglo-Normand, từ này trở thành "witnes" trước khi được đưa vào tiếng Anh cổ. Sự phát triển ý nghĩa của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về chứng thực và sự xác nhận sự thật. Ngày nay, "witness" không chỉ đề cập đến người chứng kiến sự kiện mà còn ám chỉ việc chứng thực trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như pháp lý và xã hội.
Từ "witness" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, "witness" thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến pháp luật, xã hội và các sự kiện lịch sử. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các hiện tượng xã hội hoặc cá nhân, thường liên quan đến việc chứng kiến, ghi nhận sự kiện hoặc trải nghiệm. Từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực nghiên cứu tội phạm, tâm lý học và báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



