Bản dịch của từ Witnessed trong tiếng Việt
Witnessed
Witnessed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhân chứng.
Simple past and past participle of witness.
Many people witnessed the protest in downtown Chicago last week.
Nhiều người đã chứng kiến cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago tuần trước.
The community did not witness any violence during the social event.
Cộng đồng đã không chứng kiến bất kỳ bạo lực nào trong sự kiện xã hội.
Did you witness the changes in social attitudes after the campaign?
Bạn đã chứng kiến sự thay đổi trong thái độ xã hội sau chiến dịch chưa?
Dạng động từ của Witnessed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Witness |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Witnessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Witnessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Witnesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Witnessing |
Họ từ
Từ "witnessed" là dạng quá khứ của động từ "witness", có nghĩa là chứng kiến hoặc nhìn thấy một sự kiện, thường là quan trọng hoặc đáng chú ý. Trong tiếng Anh, "witnessed" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, giọng điệu và ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này, góp phần tạo ra sự phong phú trong cách diễn đạt ý tưởng về sự chứng kiến trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "witnessed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "witness", bắt nguồn từ tiếng Latin "testis", có nghĩa là "nhân chứng" hoặc "người chứng kiến". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người có mặt trong một sự kiện và có khả năng xác nhận điều đó. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại không chỉ liên quan đến việc chứng kiến sự kiện mà còn phản ánh trách nhiệm và tính chính xác trong việc báo cáo sự thật, qua đó nối liền khái niệm nhân chứng với quyền lực của lời chứng trong công lý.
Từ "witnessed" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả kinh nghiệm cá nhân hoặc sự kiện lịch sử. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả các nghiên cứu hoặc sự kiện quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "witnessed" thường được sử dụng để chỉ việc chứng kiến hoặc trải nghiệm trực tiếp một sự việc, thường thấy trong báo cáo tin tức, tài liệu pháp lý và hồi ức cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp