Bản dịch của từ Witnesses trong tiếng Việt
Witnesses

Witnesses (Noun)
Nhân chứng số nhiều.
Plural of witness.
Many witnesses reported seeing the accident on Main Street yesterday.
Nhiều nhân chứng báo cáo đã thấy vụ tai nạn trên đường Main hôm qua.
The witnesses did not agree on what happened during the event.
Các nhân chứng không đồng ý về những gì đã xảy ra trong sự kiện.
Did the witnesses testify at the trial last week?
Các nhân chứng có làm chứng tại phiên tòa tuần trước không?
Dạng danh từ của Witnesses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Witness | Witnesses |
Họ từ
Chứng nhân (witness) chỉ những người đã chứng kiến một sự kiện, thường liên quan đến các sự việc pháp lý hoặc hình sự. Phiên bản số nhiều của từ này là "witnesses". Trong tiếng Anh Mỹ, "witness" có thể biểu thị cho cả người làm chứng trong phiên tòa và những người chứng kiến các sự kiện không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn đến vai trò pháp lý trong bối cảnh tố tụng. Sự khác biệt trong phát âm cũng như ngữ điệu có thể được nhận biết, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "witnesses" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "testis", có nghĩa là "nhân chứng" hoặc "người chứng kiến". Trong lịch sử, chữ "testis" không chỉ đề cập đến tình trạng quan sát mà còn liên quan đến sự chứng thực và lời hứa. Ngày nay, "witnesses" chỉ những người đã chứng kiến một sự kiện hoặc hiện tượng và có thể cung cấp chứng cứ hoặc lời khai, thể hiện vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật và các lĩnh vực khác cần sự xác thực.
Từ "witnesses" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có mặt tại hiện trường một sự kiện hoặc vụ án và có khả năng cung cấp chứng cứ. Ngoài ra, "witnesses" cũng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu khoa học, nơi những người tham gia có thể cung cấp thông tin quan trọng về một hiện tượng hay biến cố cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



