Bản dịch của từ Witnesses trong tiếng Việt

Witnesses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witnesses (Noun)

wˈɪtnəsɪz
wˈɪtnəsɪz
01

Nhân chứng số nhiều.

Plural of witness.

Ví dụ

Many witnesses reported seeing the accident on Main Street yesterday.

Nhiều nhân chứng báo cáo đã thấy vụ tai nạn trên đường Main hôm qua.

The witnesses did not agree on what happened during the event.

Các nhân chứng không đồng ý về những gì đã xảy ra trong sự kiện.

Did the witnesses testify at the trial last week?

Các nhân chứng có làm chứng tại phiên tòa tuần trước không?

Dạng danh từ của Witnesses (Noun)

SingularPlural

Witness

Witnesses

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Witnesses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] As for Utah, although its per capita income is only $17,000, this state the lowest poverty rate, at 9 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Through video calls and instant messaging, grandparents can their grandchildren's milestones, and friends can maintain their bonds despite living in different countries [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Especially if they are their own parents partaking and enjoying sports [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] 2010 the second-highest rank for both women and men's figures [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Witnesses

Không có idiom phù hợp