Bản dịch của từ Witty remark trong tiếng Việt

Witty remark

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witty remark (Phrase)

01

Một tuyên bố thông minh hoặc hài hước.

A clever or funny statement.

Ví dụ

Sarah made a witty remark during the dinner party last night.

Sarah đã đưa ra một nhận xét hài hước trong bữa tiệc tối qua.

John's comment was not a witty remark; it was quite dull.

Bình luận của John không phải là một nhận xét hài hước; nó khá tẻ nhạt.

Did you hear her witty remark about the movie yesterday?

Bạn có nghe nhận xét hài hước của cô ấy về bộ phim hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/witty remark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Witty remark

Không có idiom phù hợp