Bản dịch của từ Witty remark trong tiếng Việt
Witty remark

Witty remark (Phrase)
Sarah made a witty remark during the dinner party last night.
Sarah đã đưa ra một nhận xét hài hước trong bữa tiệc tối qua.
John's comment was not a witty remark; it was quite dull.
Bình luận của John không phải là một nhận xét hài hước; nó khá tẻ nhạt.
Did you hear her witty remark about the movie yesterday?
Bạn có nghe nhận xét hài hước của cô ấy về bộ phim hôm qua không?
Câu nói dí dỏm, hay còn gọi là "witty remark", là một câu phát biểu thông minh, châm biếm hoặc hài hước, thường nhằm mục đích gây cười hoặc khiến người nghe suy nghĩ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và phong cách diễn đạt có thể khác nhau. Câu nói dí dỏm thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn chương và các tình huống xã hội, thể hiện sự duyên dáng và sự nhạy bén trong ngôn ngữ.
Từ "witty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wit", có nghĩa là trí thông minh, sự sáng suốt, và bắt nguồn từ gốc Latin "sapere", biểu thị sự khôn ngoan. "Remark" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "remarquer", mang nghĩa là chú ý hoặc ghi nhận. Sự kết hợp của hai phần này tạo ra cụm từ "witty remark", chỉ những câu nói thông minh, hài hước, thể hiện sự sắc sảo trong giao tiếp, thu hút sự chú ý và thể hiện trí tuệ.
Cụm từ "witty remark" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những phát biểu thông minh, hài hước trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong tiểu thuyết, kịch bản, nơi các nhân vật thực hiện một câu nói châm biếm hoặc dí dỏm để tạo sự thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp