Bản dịch của từ Wives trong tiếng Việt
Wives

Wives (Noun)
In some cultures, having multiple wives is acceptable.
Ở một số nền văn hóa, việc có nhiều vợ là có thể chấp nhận được.
The wives of the community leaders gathered for a meeting.
Vợ của các nhà lãnh đạo cộng đồng tụ tập để họp.
The number of wives a man can have varies across societies.
Số vợ mà một người đàn ông có thể có khác nhau tùy theo xã hội.
The wives of the villagers were respected in the small community.
Vợ của dân làng được tôn trọng trong cộng đồng nhỏ.
In the past, the wives' duties included managing the household.
Trước đây, nhiệm vụ của những người vợ bao gồm quản lý gia đình.
The wives' club organized charity events for the town.
Câu lạc bộ những người vợ tổ chức các sự kiện từ thiện cho thị trấn.
Dạng danh từ của Wives (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wife | Wives |
Họ từ
Từ "wives" là dạng số nhiều của danh từ "wife", có nghĩa là vợ hoặc người phụ nữ đã kết hôn. Từ này được sử dụng để chỉ những người phụ nữ có quan hệ vợ chồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay viết đối với từ "wives". Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "i" hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "wives" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wif", xuất phát từ gốc Germanic *wīb, có nghĩa là "người phụ nữ" hoặc "vợ". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "uxor". Qua thời gian, vai trò của vợ được mở rộng để không chỉ bao gồm mối quan hệ hôn nhân mà còn thể hiện sự chăm sóc và quản lý gia đình. Sự phát triển này phản ánh trong nghĩa hiện tại của "wives", chỉ những người phụ nữ đã kết hôn trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "wives" (vợ) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì chúng chủ yếu tập trung vào các khái niệm chung và trừu tượng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến gia đình, xã hội, hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "wives" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền phụ nữ, vai trò của vợ trong gia đình và các vấn đề xã hội liên quan đến hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


Idiom with Wives
Chuyện hoang đường/ Chuyện mê tín dị đoan
A myth or superstition.
She believed in an old wives' tale about bad luck.
Cô ấy tin vào một câu chuyện cổ tích về xui xẻo.