Bản dịch của từ Woe trong tiếng Việt
Woe

Woe (Noun)
Nỗi buồn hay đau khổ lớn lao (thường được sử dụng theo cách cường điệu)
Great sorrow or distress (often used hyperbolically)
The homeless man's woe was palpable as he sat alone on the street.
Nỗi đau buồn của người đàn ông vô gia cư hiện rõ khi anh ta ngồi một mình trên đường.
The woe caused by the natural disaster was felt throughout the community.
Nỗi đau buồn do thảm họa thiên nhiên gây ra đã lan rộng khắp cộng đồng.
The woe of losing a loved one can be unbearable for many.
Nỗi đau buồn khi mất đi người thân yêu có thể khiến nhiều người không thể chịu đựng được.
Họ từ
"Woe" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nỗi buồn, sự đau khổ hoặc bi kịch. Từ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh trang trọng để diễn tả cảm xúc sâu sắc của nỗi thống khổ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm 'o' hơn. Từ này thường xuất hiện trong các câu văn mang tính chất thơ ca và triết lý.
Từ "woe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wa" hoặc "wo", mang nghĩa là nỗi khổ hoặc nỗi buồn. Nó liên quan đến gốc Latin "vulnus", nghĩa là vết thương, phản ánh tình trạng khổ đau, đau đớn. Sự phát triển của từ này từ thời kỳ trung cổ cho thấy sự gia tăng sử dụng trong văn học, thường được dùng để diễn tả nỗi đau tinh thần hoặc cảm xúc. Ngày nay, "woe" vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến nỗi buồn, nhấn mạnh cảm xúc sâu sắc trong văn bản và giao tiếp.
Từ "woe" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài đọc hoặc bài viết liên quan đến văn học hoặc các chủ đề mang tính chất cảm xúc, nơi mô tả nỗi buồn hay khó khăn. Trong văn hóa, "woe" thường được sử dụng để thể hiện sự khổ đau, bất hạnh trong các tác phẩm thơ ca hay văn xuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp