Bản dịch của từ Woe trong tiếng Việt

Woe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woe (Noun)

wˈoʊ
wˈoʊ
01

Nỗi buồn hay đau khổ lớn lao (thường được sử dụng theo cách cường điệu)

Great sorrow or distress (often used hyperbolically)

Ví dụ

The homeless man's woe was palpable as he sat alone on the street.

Nỗi đau buồn của người đàn ông vô gia cư hiện rõ khi anh ta ngồi một mình trên đường.

The woe caused by the natural disaster was felt throughout the community.

Nỗi đau buồn do thảm họa thiên nhiên gây ra đã lan rộng khắp cộng đồng.

The woe of losing a loved one can be unbearable for many.

Nỗi đau buồn khi mất đi người thân yêu có thể khiến nhiều người không thể chịu đựng được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woe

Không có idiom phù hợp