Bản dịch của từ Woken trong tiếng Việt
Woken

Woken (Verb)
Phân từ quá khứ của thức dậy.
Past participle of wake.
I have woken early to join the community clean-up event.
Tôi đã thức dậy sớm để tham gia sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
She has not woken up to attend the social meeting today.
Cô ấy đã không thức dậy để tham dự cuộc họp xã hội hôm nay.
Have you woken up for the charity run this weekend?
Bạn đã thức dậy cho cuộc chạy từ thiện cuối tuần này chưa?
Dạng động từ của Woken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Woke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Woken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waking |
Họ từ
"Woken" là quá khứ phân từ của động từ "wake", có nghĩa là thức dậy hoặc trở nên nhận thức về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ việc trở nên nhận thức về các vấn đề xã hội, chính trị như bất bình đẳng chủng tộc và giới tính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách dùng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Từ "woken" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wake", xuất phát từ tiếng Old English "wacan", có nghĩa là "thức dậy". Nó liên quan đến gốc Proto-Germanic *wakan, có ý nghĩa tương tự. Trong những năm gần đây, "woken" đã phát triển để chỉ trạng thái nhận thức về các vấn đề xã hội và chính trị, đặc biệt là liên quan đến công bằng và sự phân biệt chủng tộc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự gia tăng ý thức về quyền lợi và trách nhiệm xã hội trong cộng đồng hiện đại.
Từ "woken" xuất hiện trong các tình huống giao tiếp và văn viết ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề xã hội và nhân văn. Ở phần Đọc và Viết, "woken" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tỉnh dậy ý thức hoặc nhận thức, thường để nói về các vấn đề xã hội, như phong trào bình đẳng và nhân quyền. Kết quả là, tần suất sử dụng từ này cho thấy sự liên quan đáng kể trong các tình huống thảo luận về nhận thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



