Bản dịch của từ Wolf down trong tiếng Việt
Wolf down

Wolf down (Verb)
He wolfed down three slices of pizza at the party.
Anh ta đã ăn ba lát pizza tại bữa tiệc.
The kids wolf down their snacks after school.
Những đứa trẻ ăn nhẹ sau giờ học.
She always wolfs down her breakfast before work.
Cô ấy luôn ăn sáng nhanh chóng trước khi đi làm.
Wolf down (Phrase)
During the charity event, she wolfed down three hot dogs.
Trong sự kiện từ thiện, cô ấy ăn ba ổ bánh mì nhanh chóng.
The homeless man had to wolf down his meal to catch the bus.
Người đàn ông vô gia cư phải ăn nhanh bữa ăn của mình để kịp xe buýt.
Students often wolf down their lunch in the school cafeteria.
Học sinh thường ăn nhanh bữa trưa ở quán cơm trường.
Cụm động từ "wolf down" có nghĩa là ăn một cách nhanh chóng và tham lam, thường đi kèm với cảm giác đói bụng mãnh liệt. Cụm từ này mang sắc thái ngữ nghĩa mạnh mẽ, mô tả việc tiêu thụ thức ăn mà không để ý đến sự thanh lịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong một số bối cảnh, ở Anh, nó có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc không chính thức hơn.
Cụm từ "wolf down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "wolf" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "wulf", mang ý nghĩa là “sói.” Hình ảnh con sói, được biết đến với khả năng ăn nhiều và nhanh chóng, đã dẫn đến nghĩa rộng hơn của cụm từ này. "Wolf down" hiện nay được sử dụng để mô tả hành động ăn uống vội vã hoặc tham lam, phản ánh sự khẩn trương và cường độ của việc tiêu thụ thực phẩm.
Cụm từ "wolf down" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì tính chất khẩu ngữ và không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nó phổ biến khi miêu tả hành động ăn uống nhanh chóng hoặc tham lam, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến bữa tiệc, ăn uống với bạn bè, hoặc khi thiếu thời gian. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các chủ đề như ẩm thực, thói quen ăn uống, và các hoạt động giải trí xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp