Bản dịch của từ Wolf down trong tiếng Việt

Wolf down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wolf down (Verb)

wˈʊlf dˈaʊn
wˈʊlf dˈaʊn
01

Ăn cái gì đó rất nhanh và với số lượng lớn.

To eat something very quickly and in large amounts.

Ví dụ

He wolfed down three slices of pizza at the party.

Anh ta đã ăn ba lát pizza tại bữa tiệc.

The kids wolf down their snacks after school.

Những đứa trẻ ăn nhẹ sau giờ học.

She always wolfs down her breakfast before work.

Cô ấy luôn ăn sáng nhanh chóng trước khi đi làm.

Wolf down (Phrase)

wˈʊlf dˈaʊn
wˈʊlf dˈaʊn
01

Ăn cái gì đó rất nhanh và với số lượng lớn.

To eat something very quickly and in large amounts.

Ví dụ

During the charity event, she wolfed down three hot dogs.

Trong sự kiện từ thiện, cô ấy ăn ba ổ bánh mì nhanh chóng.

The homeless man had to wolf down his meal to catch the bus.

Người đàn ông vô gia cư phải ăn nhanh bữa ăn của mình để kịp xe buýt.

Students often wolf down their lunch in the school cafeteria.

Học sinh thường ăn nhanh bữa trưa ở quán cơm trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wolf down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wolf down

Không có idiom phù hợp