Bản dịch của từ Womenswear trong tiếng Việt

Womenswear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Womenswear (Noun)

wˈoʊmzwˌɑnsɚ
wˈoʊmzwˌɑnsɚ
01

Quần áo dành cho phụ nữ.

Clothing for women.

Ví dụ

Womenswear sales increased by 20% during the holiday season.

Doanh số womenswear tăng 20% trong mùa lễ hội.

Womenswear options are not available in every store in our city.

Không có nhiều lựa chọn womenswear trong mọi cửa hàng ở thành phố chúng tôi.

What types of womenswear are popular among young professionals?

Những loại womenswear nào phổ biến trong giới chuyên nghiệp trẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/womenswear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Womenswear

Không có idiom phù hợp