Bản dịch của từ Womenswear trong tiếng Việt
Womenswear

Womenswear (Noun)
Quần áo dành cho phụ nữ.
Clothing for women.
Womenswear sales increased by 20% during the holiday season.
Doanh số womenswear tăng 20% trong mùa lễ hội.
Womenswear options are not available in every store in our city.
Không có nhiều lựa chọn womenswear trong mọi cửa hàng ở thành phố chúng tôi.
What types of womenswear are popular among young professionals?
Những loại womenswear nào phổ biến trong giới chuyên nghiệp trẻ?
"Women’s wear" (tiếng Việt: thời trang nữ) là thuật ngữ chỉ các loại trang phục, phụ kiện và đồ dùng cá nhân được thiết kế đặc biệt cho nữ giới. Về mặt ngữ nghĩa, "womenswear" phản ánh sự đa dạng trong phong cách và kiểu dáng, phục vụ nhu cầu thẩm mỹ và thực tiễn của phụ nữ. Cả British English và American English đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể khác nhau trong một số từ vựng liên quan như "hosiery" (vớ) ở Anh và "stockings" (để chỉ tất) ở Mỹ.
Từ "womenswear" được cấu thành từ hai phần: "women" (phụ nữ) và "wear" (thời trang, trang phục). "Women" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wīfmann", có nguồn gốc từ từ Germanic. "Wear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "werian", có nghĩa là mặc. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của thời trang và vai trò của phụ nữ trong xã hội. Ngày nay, "womenswear" chỉ các loại trang phục dành riêng cho phụ nữ, phản ánh sự đa dạng trong phong cách và nhu cầu của phái nữ.
Từ "womenswear" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các bài viết liên quan đến thời trang và thị trường tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, quảng cáo, và các bài viết chuyên sâu về xu hướng thời trang nữ. Nó thể hiện sự đa dạng và phát triển của trang phục dành cho phụ nữ.