Bản dịch của từ Won a medal trong tiếng Việt

Won a medal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Won a medal (Verb)

wˈʌn ə mˈɛdəl
wˈʌn ə mˈɛdəl
01

Để đạt được chiến thắng trong một cuộc thi hoặc cuộc tranh tài.

To achieve victory in a competition or contest.

Ví dụ

She won a medal at the 2023 community sports event.

Cô ấy đã giành được huy chương tại sự kiện thể thao cộng đồng 2023.

He did not win a medal in the local talent contest.

Anh ấy đã không giành được huy chương trong cuộc thi tài năng địa phương.

Did they win a medal in the charity marathon last year?

Họ có giành được huy chương trong cuộc marathon từ thiện năm ngoái không?

02

Để có được điều gì đó như một phần thưởng hoặc giải thưởng.

To acquire something as a prize or award.

Ví dụ

Last year, Maria won a medal for her community service project.

Năm ngoái, Maria đã giành được huy chương cho dự án phục vụ cộng đồng.

John did not win a medal at the social event last month.

John đã không giành được huy chương tại sự kiện xã hội tháng trước.

Did Sarah win a medal for her volunteer work this year?

Sarah có giành được huy chương cho công việc tình nguyện năm nay không?

03

Để thành công trong một trò chơi hoặc hoạt động.

To succeed in a game or activity.

Ví dụ

She won a medal in the community sports competition last summer.

Cô ấy đã giành được huy chương trong cuộc thi thể thao cộng đồng mùa hè vừa qua.

They did not win a medal at the local charity event.

Họ đã không giành được huy chương tại sự kiện từ thiện địa phương.

Did he win a medal in the neighborhood soccer tournament?

Liệu anh ấy có giành được huy chương trong giải bóng đá khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/won a medal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] At the 2014 Asian Games, she Vietnam's first-ever in Swimming [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Won a medal

Không có idiom phù hợp