Bản dịch của từ Won a medal trong tiếng Việt
Won a medal

Won a medal (Verb)
Để đạt được chiến thắng trong một cuộc thi hoặc cuộc tranh tài.
To achieve victory in a competition or contest.
She won a medal at the 2023 community sports event.
Cô ấy đã giành được huy chương tại sự kiện thể thao cộng đồng 2023.
He did not win a medal in the local talent contest.
Anh ấy đã không giành được huy chương trong cuộc thi tài năng địa phương.
Did they win a medal in the charity marathon last year?
Họ có giành được huy chương trong cuộc marathon từ thiện năm ngoái không?
Last year, Maria won a medal for her community service project.
Năm ngoái, Maria đã giành được huy chương cho dự án phục vụ cộng đồng.
John did not win a medal at the social event last month.
John đã không giành được huy chương tại sự kiện xã hội tháng trước.
Did Sarah win a medal for her volunteer work this year?
Sarah có giành được huy chương cho công việc tình nguyện năm nay không?
She won a medal in the community sports competition last summer.
Cô ấy đã giành được huy chương trong cuộc thi thể thao cộng đồng mùa hè vừa qua.
They did not win a medal at the local charity event.
Họ đã không giành được huy chương tại sự kiện từ thiện địa phương.
Did he win a medal in the neighborhood soccer tournament?
Liệu anh ấy có giành được huy chương trong giải bóng đá khu phố không?
Cụm từ "won a medal" có nghĩa là đạt được một huy chương, thường trong các cuộc thi thể thao hoặc sự kiện cạnh tranh nào đó. Cụm từ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Trong phát âm, có thể có một số khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, nhưng sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa của cụm từ. "Won" là quá khứ của động từ "win", thể hiện hành động giành chiến thắng trong một cuộc thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
