Bản dịch của từ Won the respect trong tiếng Việt

Won the respect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Won the respect (Verb)

wˈʌn ðə ɹɨspˈɛkt
wˈʌn ðə ɹɨspˈɛkt
01

Để đạt được hoặc giành được sự tôn trọng từ người khác.

To achieve or attain respect from others.

Ví dụ

Maria won the respect of her peers through her hard work.

Maria đã giành được sự tôn trọng của bạn bè nhờ sự chăm chỉ.

John did not win the respect of his colleagues after that incident.

John đã không giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp sau sự cố đó.

Did Sarah win the respect of the community with her charity work?

Sarah đã giành được sự tôn trọng của cộng đồng với công việc từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/won the respect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Won the respect

Không có idiom phù hợp