Bản dịch của từ Wonderment trong tiếng Việt
Wonderment

Wonderment (Noun)
Một trạng thái ngưỡng mộ hoặc tôn trọng.
A state of awed admiration or respect.
The community expressed wonderment at the new park's beautiful design.
Cộng đồng đã bày tỏ sự ngưỡng mộ trước thiết kế đẹp của công viên mới.
Many students do not feel wonderment about local social issues.
Nhiều sinh viên không cảm thấy sự ngưỡng mộ về các vấn đề xã hội địa phương.
Do you feel wonderment when you see community art projects?
Bạn có cảm thấy sự ngưỡng mộ khi thấy các dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Họ từ
Từ "wonderment" chỉ trạng thái cảm xúc đầy ngạc nhiên và kinh ngạc trước điều gì đó kỳ diệu hoặc khó tin. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự ngưỡng mộ và tò mò. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong môi trường giáo dục và thể thao để biểu đạt cảm xúc tích cực.
Từ "wonderment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "wonder", bắt nguồn từ động từ "vonder", có nghĩa là "làm cho ngạc nhiên". Cấu trúc từ "wonderment" được hình thành với hậu tố "-ment" chỉ trạng thái hoặc hành động. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, phản ánh sự cảm thụ sâu sắc đối với những điều kỳ diệu của cuộc sống. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ cảm xúc kinh ngạc hoặc ngưỡng mộ trước vẻ đẹp và sự kỳ thú của thế giới xung quanh.
Từ "wonderment" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên hơn và từ vựng cụ thể thường được ưu tiên. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc, khám phá và học hỏi, ví dụ như trong bài luận mô tả trải nghiệm hoặc sự tưởng tượng. Nó cũng được sử dụng trong văn học để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ trước cái đẹp của thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



