Bản dịch của từ Woodchip trong tiếng Việt

Woodchip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woodchip (Noun)

wˈʊdtʃɪp
wˈʊdtʃɪp
01

Một mảnh gỗ.

A chip of wood.

Ví dụ

The community center uses woodchip for their garden pathways.

Trung tâm cộng đồng sử dụng mùn cưa cho các lối đi vườn.

They do not prefer woodchip for playground surfaces.

Họ không thích mùn cưa cho bề mặt sân chơi.

Is woodchip a sustainable material for social projects?

Mùn cưa có phải là vật liệu bền vững cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woodchip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woodchip

Không có idiom phù hợp