Bản dịch của từ Woodchip trong tiếng Việt
Woodchip

Woodchip (Noun)
Một mảnh gỗ.
A chip of wood.
The community center uses woodchip for their garden pathways.
Trung tâm cộng đồng sử dụng mùn cưa cho các lối đi vườn.
They do not prefer woodchip for playground surfaces.
Họ không thích mùn cưa cho bề mặt sân chơi.
Is woodchip a sustainable material for social projects?
Mùn cưa có phải là vật liệu bền vững cho các dự án xã hội không?
Từ "woodchip" chỉ các mảnh vụn nhỏ của gỗ được sản xuất từ việc cắt, nghiền gỗ. Chúng thường được sử dụng trong xây dựng, làm chất đốt hoặc trong ngành nông nghiệp. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /ˈwʊdʃɪp/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng giữ nguyên phát âm nhưng có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh sản xuất công nghiệp. Về mặt viết, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.
Từ "woodchip" xuất phát từ hai phần: "wood" và "chip". "Wood" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wudu", có nghĩa là gỗ, trong khi "chip" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "cipp" mang nghĩa là mảnh vụn hay miếng nhỏ. Kết hợp lại, từ "woodchip" mô tả các mảnh nhỏ được cắt ra từ gỗ, thường được sử dụng trong các ứng dụng nông nghiệp và xây dựng. Sự phát triển và sử dụng của từ này phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp gỗ và bảo vệ môi trường.
Từ "woodchip" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó liên quan đến ngành công nghiệp gỗ và chế biến chất liệu sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "woodchip" thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, làm nhiên liệu sinh học hoặc trong cảnh quan vườn để cải thiện đất. Từ này phù hợp với các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.