Bản dịch của từ Wooden leg trong tiếng Việt
Wooden leg

Wooden leg (Noun)
He lost his leg in a car accident and now uses a wooden leg.
Anh ấy đã mất chân trong một vụ tai nạn xe hơi và bây giờ đang sử dụng chân gỗ.
She feels self-conscious about her wooden leg when meeting new people.
Cô ấy cảm thấy tự ti về chân gỗ của mình khi gặp người mới.
Does the wooden leg affect his ability to participate in sports?
Chân gỗ có ảnh hưởng đến khả năng tham gia thể thao của anh ấy không?
Wooden leg (Adjective)
Làm từ gỗ.
Made of wood.
He wore a wooden leg to the party.
Anh ta mang một chân gỗ đến buổi tiệc.
She didn't want a wooden leg for her wedding.
Cô ấy không muốn một chân gỗ cho đám cưới của mình.
Was the wooden leg comfortable to walk with?
Chân gỗ có thoải mái khi đi không?
Từ "wooden leg" chỉ bộ phận giả được làm bằng gỗ, thường được sử dụng để thay thế cho chân bị mất. Trong tiếng Anh, "wooden leg" chủ yếu được sử dụng theo nghĩa đen trong các ngữ cảnh y tế hoặc lịch sử, nhưng cũng thường thấy trong văn phong nghệ thuật và hư cấu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong các bối cảnh văn hóa, cụm từ này còn thể hiện tính biểu tượng về sự kiên cường và vượt qua khó khăn.
Từ "wooden leg" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ về một chân giả được làm từ gỗ, thường được sử dụng để thay thế cho chân thật bị mất. Cụm từ này xuất phát từ việc sử dụng gỗ - vật liệu bền chắc, dễ chế tác trong lịch sử. Trong ngữ cảnh hiện đại, "wooden leg" không chỉ đơn thuần miêu tả bộ phận cơ thể, mà còn có thể gợi nhắc về sự kiên cường và khả năng phục hồi sau mất mát.
Từ "wooden leg" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một cụm từ mô tả một bộ phận giả cụ thể, thường không được sử dụng trong các tình huống khái quát hay trừu tượng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được gặp trong lĩnh vực y học, các bài viết về phục hồi chức năng, hoặc trong văn học, diễn tả nhân vật có hoàn cảnh đặc biệt. Sự sử dụng của nó chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả sự mất mát và phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp