Bản dịch của từ Wooden leg trong tiếng Việt

Wooden leg

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wooden leg (Noun)

wˈʊdɛnɡəl
wˈʊdɛnɡəl
01

Một cái chân giả làm bằng gỗ, thường được người cụt chân sử dụng.

A false leg made of wood typically used by an amputee.

Ví dụ

He lost his leg in a car accident and now uses a wooden leg.

Anh ấy đã mất chân trong một vụ tai nạn xe hơi và bây giờ đang sử dụng chân gỗ.

She feels self-conscious about her wooden leg when meeting new people.

Cô ấy cảm thấy tự ti về chân gỗ của mình khi gặp người mới.

Does the wooden leg affect his ability to participate in sports?

Chân gỗ có ảnh hưởng đến khả năng tham gia thể thao của anh ấy không?

Wooden leg (Adjective)

wˈʊdɛnɡəl
wˈʊdɛnɡəl
01

Làm từ gỗ.

Made of wood.

Ví dụ

He wore a wooden leg to the party.

Anh ta mang một chân gỗ đến buổi tiệc.

She didn't want a wooden leg for her wedding.

Cô ấy không muốn một chân gỗ cho đám cưới của mình.

Was the wooden leg comfortable to walk with?

Chân gỗ có thoải mái khi đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wooden leg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wooden leg

Không có idiom phù hợp