Bản dịch của từ Woodlike trong tiếng Việt
Woodlike
Adjective

Woodlike(Adjective)
wˈʊdlaɪk
ˈwʊdˌɫaɪk
01
Liên quan đến hoặc gợi ý về gỗ
Relating to or suggestive of wood
Ví dụ
02
Có những đặc điểm hoặc phẩm chất điển hình của gỗ.
Having characteristics or qualities typical of wood
Ví dụ
03
Giống như gỗ về bề ngoài hoặc kết cấu
Resembling wood in appearance or texture
Ví dụ
