Bản dịch của từ Woods trong tiếng Việt
Woods

Woods (Noun)
Số nhiều của gỗ.
Plural of wood.
Many people enjoy walking in the woods during the weekend.
Nhiều người thích đi bộ trong rừng vào cuối tuần.
The woods near my house are not very safe at night.
Rừng gần nhà tôi không an toàn vào ban đêm.
Are there any famous woods in your country, like Sherwood Forest?
Có rừng nổi tiếng nào ở đất nước bạn, như Rừng Sherwood không?
Dạng danh từ của Woods (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wood | Woods |
Họ từ
Từ "woods" chỉ đến khu vực có nhiều cây cối, thường là rừng nhỏ hoặc khu vực rừng không quá rộng lớn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh miêu tả địa lý và hoạt động giải trí ngoài trời. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "woodland" để chỉ những khu vực tương tự, nhưng "woods" vẫn được chấp nhận. Cả hai dạng ngôn ngữ đều nhấn mạnh sự phủ xanh và sinh thái, với "woods" thường mang ý nghĩa gần gũi và thân thuộc hơn trong giao tiếp.
Từ "woods" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wudu", có thể truy nguyên đến gốc tiếng Đức cổ "widu", có nghĩa là "rừng" hay "gỗ". Gốc gác Latinh của từ này liên quan đến "silva", chỉ các khu vực rừng rậm. Trong lịch sử, "woods" đã được sử dụng để mô tả không chỉ về bãi rừng mà còn về sự phong phú của vật liệu gỗ. Ngày nay, từ này chủ yếu chỉ những khu vực rừng hoặc cây cối, thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa tự nhiên và con người.
Từ "woods" xuất hiện với tần suất vừa phải trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Listening, thường liên quan đến chủ đề môi trường, thiên nhiên hoặc hoạt động ngoài trời. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về sở thích hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến đi bộ trong rừng. Ngoài ra, "woods" cũng thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để biểu thị vẻ đẹp tự nhiên hoặc tượng trưng cho sự hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



