Bản dịch của từ Woof trong tiếng Việt
Woof

Woof (Noun)
The neighborhood was filled with the woof of playful dogs.
Khu phố đầy tiếng sủa vui vẻ của chó.
She smiled upon hearing the familiar woof of her pet.
Cô cười khi nghe thấy tiếng sủa quen thuộc của thú cưng.
The park echoed with the woof of dogs enjoying the outdoors.
Công viên vang lên tiếng sủa của chó thích thú ngoài trời.
Woof (Verb)
Ăn (thức ăn) một cách say sưa.
Eat (food) ravenously.
The homeless man woofed down the free meal at the shelter.
Người đàn ông vô gia cư đã nhai gìn bữa ăn miễn phí tại trại.
She woofs her lunch during the lunch break at the office.
Cô ấy ăn trưa một cách vội vã trong giờ nghỉ trưa tại văn phòng.
The children woofed through the snacks at the birthday party.
Những đứa trẻ ăn nhẹ nhàng qua các loại món ăn nhẹ tại bữa tiệc sinh nhật.
The dog woofed loudly during the neighborhood gathering.
Con chó sủa lớn trong buổi tụ họa hàng xóm.
The puppy woofs whenever someone approaches the front door.
Con chó con sủa mỗi khi ai đó tiếp cận cửa trước.
The friendly dog woofs happily when playing with children.
Con chó thân thiện sủa vui mừng khi chơi với trẻ em.
Họ từ
Từ "woof" là âm thanh mà chó thường phát ra, thường được coi là một từ tượng thanh trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "woof" được sử dụng từ ngữ giống nhau để thể hiện tiếng sủa của chó. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "woof" cũng có thể ám chỉ việc dùng trong các cộng đồng LGBT để mô tả sự thu hút giữa những người đàn ông. Từ này có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết nghệ thuật hay xã hội.
Từ "woof" có nguồn gốc từ âm thanh mà chó phát ra, thể hiện sự giao tiếp của loài vật này. Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ này chưa được xác định rõ, nhưng nó có thể liên quan đến âm thanh tự nhiên mà chó tạo ra để biểu thị sự phấn khích hoặc sự cảnh giác. Qua thời gian, "woof" đã trở thành từ biểu thị tiếng sủa của chó trong tiếng Anh hiện đại và là một phần của ngôn ngữ tượng trưng trong văn hóa hiện đại, thể hiện sự gần gũi giữa con người và động vật.
Từ "woof" là tiếng kêu của chó, có tần suất sử dụng rất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Thông thường, từ này chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh hội thoại tự nhiên hoặc các văn bản mô tả hành vi động vật. Trong các tình huống thường gặp, "woof" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến thú cưng, giáo dục trẻ em hoặc văn học thiếu nhi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp