Bản dịch của từ Woof trong tiếng Việt
Woof
Noun [U/C]Verb
Woof (Noun)
wˈuf
wˈuf
Woof (Verb)
wˈuf
wˈuf
01
Ăn (thức ăn) một cách say sưa.
Eat (food) ravenously.
Ví dụ
The homeless man woofed down the free meal at the shelter.
Người đàn ông vô gia cư đã nhai gìn bữa ăn miễn phí tại trại.
She woofs her lunch during the lunch break at the office.
Cô ấy ăn trưa một cách vội vã trong giờ nghỉ trưa tại văn phòng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Woof
Không có idiom phù hợp