Bản dịch của từ Word of honor trong tiếng Việt
Word of honor

Word of honor (Phrase)
She gave her word of honor to attend the meeting.
Cô ấy đã hứa đến cuộc họp.
He never breaks his word of honor with his friends.
Anh ấy không bao giờ phá vỡ lời hứa với bạn bè của mình.
Did she keep her word of honor to help the community?
Cô ấy đã giữ lời hứa giúp đỡ cộng đồng chứ?
"Word of honor" là một cụm danh từ chỉ lời hứa mà một người cam kết tuân thủ, thể hiện sự trung thực và đáng tin cậy. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nghiêm túc trong việc thực hiện lời nói. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ theo từng vùng miền.
Cụm từ "word of honor" bắt nguồn từ tiếng Latinh "verbum" (từ) và "honor" (danh dự). Trong thời Trung cổ, khái niệm này đại diện cho sự cam kết và lời hứa trong mối quan hệ xã hội. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ một lời hứa tôn trọng và đáng tin cậy, thường liên quan đến danh dự cá nhân. Sự phát triển ngữ nghĩa từ một khái niệm trừu tượng về danh dự đến một biểu hiện cụ thể của tính xác thực đã phản ánh sự thay đổi trong các giá trị xã hội.
Cụm từ "word of honor" thường không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các bài luận năng lực ngữ văn hoặc nói, nhất là khi chủ đề liên quan đến đạo đức, lòng trung thực hoặc trách nhiệm. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc khi cá nhân cam kết thực hiện một hành động nào đó với độ tin cậy cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp