Bản dịch của từ Words of wisdom trong tiếng Việt

Words of wisdom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Words of wisdom (Noun)

wɝˈdz ˈʌv wˈɪzdəm
wɝˈdz ˈʌv wˈɪzdəm
01

Một cụm từ hoặc biểu hiện truyền tải một tư tưởng hoặc ý tưởng quan trọng.

A phrase or expression conveying a significant thought or insight.

Ví dụ

Her words of wisdom inspired many during the community meeting last week.

Những lời khuyên của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

His words of wisdom did not help solve the social issues present.

Những lời khuyên của anh ấy đã không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiện có.

What are some words of wisdom you received from your parents?

Bạn đã nhận được những lời khuyên nào từ cha mẹ mình?

02

Lời khuyên hoặc hướng dẫn dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến thức.

Advice or guidance based on experience or knowledge.

Ví dụ

She shared her words of wisdom during the community meeting last week.

Cô ấy đã chia sẻ những lời khuyên của mình trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

His words of wisdom did not help the group understand the issue.

Những lời khuyên của anh ấy không giúp nhóm hiểu vấn đề.

What are the words of wisdom from the elders in your community?

Những lời khuyên từ các bậc cao niên trong cộng đồng của bạn là gì?

03

Một bộ sưu tập các câu nói cung cấp những hiểu biết về cuộc sống hoặc hành vi.

A collection of sayings that provide insights into life or behavior.

Ví dụ

Many people share words of wisdom on social media daily.

Nhiều người chia sẻ những lời khuyên trên mạng xã hội hàng ngày.

Not everyone values words of wisdom from older generations.

Không phải ai cũng đánh giá cao những lời khuyên từ thế hệ trước.

What are some famous words of wisdom you know?

Bạn biết những lời khuyên nổi tiếng nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/words of wisdom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Words of wisdom

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.