Bản dịch của từ Words of wisdom trong tiếng Việt
Words of wisdom

Words of wisdom (Noun)
Một cụm từ hoặc biểu hiện truyền tải một tư tưởng hoặc ý tưởng quan trọng.
A phrase or expression conveying a significant thought or insight.
Her words of wisdom inspired many during the community meeting last week.
Những lời khuyên của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
His words of wisdom did not help solve the social issues present.
Những lời khuyên của anh ấy đã không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiện có.
What are some words of wisdom you received from your parents?
Bạn đã nhận được những lời khuyên nào từ cha mẹ mình?
Lời khuyên hoặc hướng dẫn dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến thức.
Advice or guidance based on experience or knowledge.
She shared her words of wisdom during the community meeting last week.
Cô ấy đã chia sẻ những lời khuyên của mình trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
His words of wisdom did not help the group understand the issue.
Những lời khuyên của anh ấy không giúp nhóm hiểu vấn đề.
What are the words of wisdom from the elders in your community?
Những lời khuyên từ các bậc cao niên trong cộng đồng của bạn là gì?
Một bộ sưu tập các câu nói cung cấp những hiểu biết về cuộc sống hoặc hành vi.
A collection of sayings that provide insights into life or behavior.
Many people share words of wisdom on social media daily.
Nhiều người chia sẻ những lời khuyên trên mạng xã hội hàng ngày.
Not everyone values words of wisdom from older generations.
Không phải ai cũng đánh giá cao những lời khuyên từ thế hệ trước.
What are some famous words of wisdom you know?
Bạn biết những lời khuyên nổi tiếng nào?
"Words of wisdom" là một cụm từ diễn tả những lời khuyên, triết lý hoặc kinh nghiệm sâu sắc, thường được truyền lại từ những người có kinh nghiệm hay kiến thức phong phú. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "words of wisdom" để chỉ những ý tưởng hoặc nhận định có giá trị trong việc chỉ đường hay định hướng cho cuộc sống. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh văn chương, giáo dục hoặc các cuộc hội thảo nhằm truyền cảm hứng cho người nghe.