Bản dịch của từ Work breakdown structure component trong tiếng Việt

Work breakdown structure component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work breakdown structure component (Noun)

wɝˈk bɹˈeɪkdˌaʊn stɹˈʌktʃɚ kəmpˈoʊnənt
wɝˈk bɹˈeɪkdˌaʊn stɹˈʌktʃɚ kəmpˈoʊnənt
01

Một sự phân chia phân cấp của một dự án thành các thành phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.

A hierarchical decomposition of a project into smaller, more manageable components.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yếu tố của cấu trúc phân chia công việc đại diện cho một phần công việc hoặc nhiệm vụ trong một dự án.

An element of a work breakdown structure that represents a single piece of work or task within a project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sản phẩm hoặc cột mốc cụ thể trong khuôn khổ tổng thể của dự án.

A specific deliverable or milestone within the overall project framework.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Work breakdown structure component cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work breakdown structure component

Không có idiom phù hợp