Bản dịch của từ Work breakdown structure component trong tiếng Việt
Work breakdown structure component
Noun [U/C]

Work breakdown structure component (Noun)
wɝˈk bɹˈeɪkdˌaʊn stɹˈʌktʃɚ kəmpˈoʊnənt
wɝˈk bɹˈeɪkdˌaʊn stɹˈʌktʃɚ kəmpˈoʊnənt
01
Một sự phân chia phân cấp của một dự án thành các thành phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
A hierarchical decomposition of a project into smaller, more manageable components.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Work breakdown structure component
Không có idiom phù hợp