Bản dịch của từ Work ethic trong tiếng Việt
Work ethic

Work ethic (Noun)
Một tập hợp các giá trị tập trung vào tầm quan trọng của việc thực hiện công việc và được phản ánh qua thái độ của một người đối với công việc đó.
A set of values centered on the importance of doing work and reflected in a persons attitude toward that work.
John's work ethic impresses his colleagues at the community center.
Đạo đức làm việc của John gây ấn tượng với đồng nghiệp ở trung tâm cộng đồng.
Many students lack a strong work ethic in their studies.
Nhiều sinh viên thiếu đạo đức làm việc trong việc học của họ.
Does Maria demonstrate a good work ethic in her volunteer activities?
Maria có thể hiện đạo đức làm việc tốt trong các hoạt động tình nguyện không?
"Work ethic" là cụm danh từ chỉ những giá trị, thái độ và hành vi tích cực mà cá nhân thể hiện trong công việc của mình. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm chỉ, trách nhiệm và cam kết đối với nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường liên kết với tinh thần làm việc truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ chú trọng vào khả năng đạt được kết quả và sự sáng tạo trong công việc. Sự khác biệt này có thể biểu hiện trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "work ethic" có nguồn gốc từ các từ "work" và "ethic". "Work" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wyrc", có nghĩa là hành động hoặc công việc, trong khi "ethic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ethos", ám chỉ tập quán hoặc tính cách. Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ những giá trị và quan niệm đạo đức liên quan đến lao động. Ngày nay, "work ethic" thể hiện phong cách làm việc đáng tin cậy và trách nhiệm trong môi trường chuyên nghiệp.
Cụm từ "work ethic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về giá trị lao động và thái độ đối với nghề nghiệp. Trong bối cảnh rộng hơn, "work ethic" thường được sử dụng để chỉ ý thức làm việc nghiêm túc, trách nhiệm và cam kết trong môi trường làm việc, thường liên quan đến khái niệm về sự chuyên nghiệp và hiệu suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
