Bản dịch của từ Work for trong tiếng Việt
Work for

Work for (Phrase)
Many people work for large companies in the city.
Nhiều người làm việc cho các công ty lớn ở thành phố.
She works for a non-profit organization that helps the homeless.
Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ người vô gia cư.
He has been working for the same company for over ten years.
Anh ấy đã làm việc cho cùng một công ty hơn mười năm rồi.
Cụm từ "work for" thường được sử dụng để chỉ việc làm việc cho một tổ chức hoặc cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh, "work for" có thể thể hiện sự phục vụ hoặc hỗ trợ trong một môi trường chuyên nghiệp. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "work for" thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong các tình huống không chính thức hơn.
Cụm từ "work for" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weorc", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "laborare", mang nghĩa là "làm việc". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường chỉ hành động làm việc cho một tổ chức hoặc cá nhân, kèm theo ý nghĩa phục vụ hoặc đóng góp cho mục tiêu chung. Do đó, "work for" phản ánh mối liên hệ giữa cá nhân và tập thể trong quá trình làm việc, nhấn mạnh vai trò của sự phục vụ và hợp tác trong xã hội.
Cụm từ "work for" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghề nghiệp và mối quan hệ công việc. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống như thảo luận về sự nghiệp, trách nhiệm cá nhân và trong các bài luận liên quan đến môi trường làm việc. Tính linh hoạt của nó cho phép diễn đạt nhiều ý nghĩa liên quan đến công việc và sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



