Bản dịch của từ Work late trong tiếng Việt

Work late

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work late (Phrase)

wɚɹk leɪt
wɚɹk leɪt
01

Dành thêm thời gian làm việc ngoài giờ thường lệ.

Spend additional time working beyond regular hours.

Ví dụ

I often work late to meet deadlines.

Tôi thường làm việc muộn để hoàn thành thời hạn.

She doesn't work late because she values work-life balance.

Cô ấy không làm việc muộn vì cô ấy quý trọng cân bằng công việc và cuộc sống.

Do you think it's necessary to work late in a job?

Bạn có nghĩ rằng việc làm việc muộn cần thiết trong một công việc không?

Work late (Verb)

wɚɹk leɪt
wɚɹk leɪt
01

Làm việc đến tận khuya.

To work until a late hour.

Ví dụ

She works late to finish her IELTS writing assignment.

Cô ấy làm việc muộn để hoàn thành bài tập viết IELTS của mình.

He doesn't work late because he prefers studying in the morning.

Anh ấy không làm việc muộn vì anh ấy thích học vào buổi sáng.

Do you work late often to prepare for the IELTS speaking test?

Bạn có thường xuyên làm việc muộn để chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work late/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work late

Không có idiom phù hợp