Bản dịch của từ Work late trong tiếng Việt

Work late

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work late (Phrase)

wɚɹk leɪt
wɚɹk leɪt
01

Dành thêm thời gian làm việc ngoài giờ thường lệ.

Spend additional time working beyond regular hours.

Ví dụ

I often work late to meet deadlines.

Tôi thường làm việc muộn để hoàn thành thời hạn.

She doesn't work late because she values work-life balance.

Cô ấy không làm việc muộn vì cô ấy quý trọng cân bằng công việc và cuộc sống.

Work late (Verb)

wɚɹk leɪt
wɚɹk leɪt
01

Làm việc đến tận khuya.

To work until a late hour.

Ví dụ

She works late to finish her IELTS writing assignment.

Cô ấy làm việc muộn để hoàn thành bài tập viết IELTS của mình.

He doesn't work late because he prefers studying in the morning.

Anh ấy không làm việc muộn vì anh ấy thích học vào buổi sáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work late/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.