Bản dịch của từ Work late trong tiếng Việt
Work late

Work late (Phrase)
I often work late to meet deadlines.
Tôi thường làm việc muộn để hoàn thành thời hạn.
She doesn't work late because she values work-life balance.
Cô ấy không làm việc muộn vì cô ấy quý trọng cân bằng công việc và cuộc sống.
Do you think it's necessary to work late in a job?
Bạn có nghĩ rằng việc làm việc muộn cần thiết trong một công việc không?
Work late (Verb)
Làm việc đến tận khuya.
To work until a late hour.
She works late to finish her IELTS writing assignment.
Cô ấy làm việc muộn để hoàn thành bài tập viết IELTS của mình.
He doesn't work late because he prefers studying in the morning.
Anh ấy không làm việc muộn vì anh ấy thích học vào buổi sáng.
Do you work late often to prepare for the IELTS speaking test?
Bạn có thường xuyên làm việc muộn để chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS không?
Cụm từ "work late" chỉ hành động làm việc muộn hơn giờ làm việc thông thường, thường ám chỉ việc ở lại văn phòng hoặc tiếp tục làm việc tại nhà sau giờ hành chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng có thể phổ biến hơn trong môi trường văn phòng truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phản ánh sự linh hoạt hơn trong cách làm việc từ xa.
Cụm từ "work late" xuất phát từ động từ "work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrcan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic. "Work" mang nghĩa là làm việc, phát sinh từ hình thức lao động hoặc hoạt động có mục đích. Từ "late" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "læt", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic và có nghĩa là muộn. Sự kết hợp của hai từ này hiện nay chỉ việc làm việc sau giờ hành chính, phản ánh nhịp sống hiện đại và yêu cầu công việc ngày càng cao.
Cụm từ "work late" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về thói quen làm việc và quản lý thời gian. Tần suất sử dụng cao do nó phản ánh thực tế của nhiều người trong môi trường làm việc hiện đại. Trong các tình huống cụ thể, cụm từ này thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về cân bằng công việc và cuộc sống, hoặc trong các bài viết liên quan đến áp lực công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp