Bản dịch của từ Work life trong tiếng Việt

Work life

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work life (Adjective)

01

Cuộc sống của một người tại nơi làm việc hoặc nơi làm việc, khác biệt với cuộc sống gia đình hoặc cá nhân.

A persons life at work or in the workplace as distinct from domestic or personal life.

Ví dụ

Balancing work life is essential for mental health and happiness.

Cân bằng cuộc sống công việc rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần và hạnh phúc.

Many people do not prioritize work life over personal time.

Nhiều người không đặt cuộc sống công việc lên trên thời gian cá nhân.

How can we improve our work life balance in 2023?

Chúng ta có thể cải thiện sự cân bằng cuộc sống công việc như thế nào trong năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] In addition, balance is also important for one's happiness and fulfilment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] For employees, the primary benefit is the flexibility and balance that remote offers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, they will spend less time with family and friends, or have difficulty in achieving a healthy balance [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Additionally, breaks support overall well-being by reducing stress and promoting a healthy balance [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Work life

Không có idiom phù hợp