Bản dịch của từ Work life trong tiếng Việt
Work life

Work life (Adjective)
Balancing work life is essential for mental health and happiness.
Cân bằng cuộc sống công việc rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần và hạnh phúc.
Many people do not prioritize work life over personal time.
Nhiều người không đặt cuộc sống công việc lên trên thời gian cá nhân.
How can we improve our work life balance in 2023?
Chúng ta có thể cải thiện sự cân bằng cuộc sống công việc như thế nào trong năm 2023?
Khái niệm "work-life" đề cập đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân của một người. Nó thảo luận về cách quản lý thời gian và năng lượng để đảm bảo rằng công việc không ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần, mối quan hệ gia đình và sở thích cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách thức thể hiện và cảm nhận của mỗi nền văn hóa.
Cụm từ "work life" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "work" và "life". "Work" có nguồn gốc từ từ Latin "labor", nghĩa là lao động, trong khi "life" nguồn gốc từ Latin "vita", nghĩa là cuộc sống. Cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Trong bối cảnh hiện đại, "work life" thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như quản lý và tâm lý học để hiểu cách thức cân bằng giữa hai khía cạnh này nhằm tối ưu hóa sức khỏe và hiệu suất làm việc.
Cụm từ "work life" xuất hiện với tần suất tối thiểu trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được nhắc đến trong phần nói và viết khi thảo luận về cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, cụm này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, chuyên ngành quản trị và tâm lý học lao động, đề cập đến ảnh hưởng của môi trường làm việc đối với chất lượng cuộc sống cá nhân và sự hài lòng trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



