Bản dịch của từ Work like a dream trong tiếng Việt
Work like a dream
Work like a dream (Verb)
Hoạt động rất tốt hoặc thành công.
To function very well or successfully.
The new community center works like a dream for local events.
Trung tâm cộng đồng mới hoạt động rất tốt cho các sự kiện địa phương.
The public transportation system does not work like a dream here.
Hệ thống giao thông công cộng không hoạt động tốt ở đây.
Does the new social program work like a dream for everyone?
Chương trình xã hội mới có hoạt động tốt cho mọi người không?
Đạt được điều gì đó một cách dễ dàng hoặc không tốn sức.
To achieve something effortlessly or easily.
The community garden worked like a dream for local families.
Vườn cộng đồng hoạt động như một giấc mơ cho các gia đình địa phương.
The new social app did not work like a dream.
Ứng dụng xã hội mới không hoạt động như một giấc mơ.
Did the charity event work like a dream for everyone?
Sự kiện từ thiện có hoạt động như một giấc mơ cho mọi người không?
Hội tụ hoàn hảo hoặc hài hòa.
To come together perfectly or harmoniously.
The community center's new programs work like a dream for everyone involved.
Các chương trình mới của trung tâm cộng đồng hoạt động hoàn hảo cho mọi người.
The social event did not work like a dream this year.
Sự kiện xã hội năm nay không hoạt động hoàn hảo.
Will the new social policies work like a dream for our city?
Các chính sách xã hội mới sẽ hoạt động hoàn hảo cho thành phố chúng ta chứ?
Cụm từ "work like a dream" được sử dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa diễn tả một vật hoặc một tình huống hoạt động một cách hoàn hảo, suôn sẻ và hiệu quả. Cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh công nghệ, máy móc hoặc công việc, thể hiện sự hài lòng với hiệu suất. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể nào về viết lẫn nói.