Bản dịch của từ Work out a deal trong tiếng Việt

Work out a deal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work out a deal (Phrase)

wɝˈk ˈaʊt ə dˈil
wɝˈk ˈaʊt ə dˈil
01

Đạt được thỏa thuận thông qua đàm phán.

To reach an agreement through negotiation.

Ví dụ

They finally worked out a deal on the new community center.

Họ cuối cùng đã thống nhất một thỏa thuận về trung tâm cộng đồng mới.

She couldn't work out a deal with the local authorities.

Cô ấy không thể thỏa thuận với các cơ quan chức năng địa phương.

Did you manage to work out a deal for the charity event?

Bạn đã thỏa thuận được cho sự kiện từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work out a deal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work out a deal

Không có idiom phù hợp