Bản dịch của từ Work out a deal trong tiếng Việt
Work out a deal

Work out a deal (Phrase)
Đạt được thỏa thuận thông qua đàm phán.
To reach an agreement through negotiation.
They finally worked out a deal on the new community center.
Họ cuối cùng đã thống nhất một thỏa thuận về trung tâm cộng đồng mới.
She couldn't work out a deal with the local authorities.
Cô ấy không thể thỏa thuận với các cơ quan chức năng địa phương.
Did you manage to work out a deal for the charity event?
Bạn đã thỏa thuận được cho sự kiện từ thiện chưa?
Cụm từ "work out a deal" trong tiếng Anh có nghĩa là đạt được một thỏa thuận, thường là qua quá trình thương lượng hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này hầu hết được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thương mại, kinh doanh và thương thảo.
Cụm từ "work out a deal" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "work", bắt nguồn từ tiếng Latinh "laborare", có nghĩa là làm việc hoặc lao động. Cụm từ này thể hiện quá trình thương thảo và đạt được thỏa thuận thông qua nỗ lực và hợp tác. Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh sự phát triển của thương mại và giao tiếp trong xã hội, nơi việc thương lượng đã trở thành một phần thiết yếu trong việc xây dựng mối quan hệ và đạt được mục tiêu chung. Từ đó, cụm từ "work out a deal" được sử dụng để chỉ sự nỗ lực đạt được một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến đời sống cá nhân.
Cụm từ "work out a deal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại và đàm phán. Trong bốn phần của bài thi IELTS, nó có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề kinh tế hoặc hợp tác. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống ký kết thỏa thuận, thương lượng hợp đồng hoặc tìm kiếm giải pháp giữa các bên. Việc phân tích cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc thương lượng và tương tác trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp