Bản dịch của từ Work overtime trong tiếng Việt
Work overtime

Work overtime (Phrase)
Many employees work overtime to support their families financially.
Nhiều nhân viên làm thêm giờ để hỗ trợ gia đình về tài chính.
She does not work overtime because she values her free time.
Cô ấy không làm thêm giờ vì cô ấy coi trọng thời gian rảnh.
Do you think people should work overtime regularly for extra pay?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên làm thêm giờ thường xuyên để có thêm tiền không?
Cụm từ "work overtime" chỉ hành động làm việc thêm giờ ngoài thời gian làm việc chính thức đã quy định, thường nhằm hoàn thành công việc hoặc tăng thu nhập. Cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "overtime" nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả làm thêm giờ mà không cần phải nhấn mạnh mục đích tài chính. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn đến lợi ích tài chính từ việc làm thêm giờ.
Cụm từ "work overtime" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "work" xuất phát từ tiếng Latinh "laborare", có nghĩa là "làm việc". Từ "overtime" kết hợp từ "over" (vượt qua) và "time", ám chỉ việc làm việc ngoài giờ bình thường. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 để chỉ việc lao động quá số giờ quy định, phản ánh nhu cầu gia tăng về sức lao động trong các nền kinh tế phát triển.
Cụm từ "work overtime" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến môi trường làm việc và thảo luận về thói quen lao động. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc quan điểm về khối lượng công việc. Trong các ngữ cảnh khác, "work overtime" thường liên quan đến việc hoàn thành dự án, đáp ứng nhu cầu công việc tăng cao hoặc khi có yêu cầu khẩn cấp từ cấp trên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


