Bản dịch của từ Work package trong tiếng Việt

Work package

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work package(Noun)

wɝˈk pˈækədʒ
wɝˈk pˈækədʒ
01

Một nhóm các nhiệm vụ liên quan trong một dự án có thể được giao cho một nhóm hoặc cá nhân cụ thể.

A group of related tasks within a project that can be assigned to a specific team or individual.

Ví dụ
02

Một phần thiết yếu của quản lý dự án được sử dụng để mô tả phạm vi công việc và tài nguyên cần thiết.

An essential part of project management used to describe the scope of work and resources required.

Ví dụ
03

Một phân đoạn của dự án mà cung cấp một cách để tổ chức công việc và quản lý các sản phẩm giao hàng của dự án.

A subdivision of a project that provides a way to organize work and manage project deliverables.

Ví dụ