Bản dịch của từ Work package trong tiếng Việt

Work package

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work package (Noun)

wɝˈk pˈækədʒ
wɝˈk pˈækədʒ
01

Một nhóm các nhiệm vụ liên quan trong một dự án có thể được giao cho một nhóm hoặc cá nhân cụ thể.

A group of related tasks within a project that can be assigned to a specific team or individual.

Ví dụ

The social project includes a work package for community outreach activities.

Dự án xã hội bao gồm một gói công việc cho các hoạt động tiếp cận cộng đồng.

The team did not receive their work package on time for the project.

Nhóm không nhận được gói công việc của họ đúng hạn cho dự án.

Does this social initiative have a specific work package assigned to volunteers?

Sáng kiến xã hội này có gói công việc cụ thể nào được giao cho tình nguyện viên không?

02

Một phân đoạn của dự án mà cung cấp một cách để tổ chức công việc và quản lý các sản phẩm giao hàng của dự án.

A subdivision of a project that provides a way to organize work and manage project deliverables.

Ví dụ

The community center's work package focuses on youth engagement programs this year.

Gói công việc của trung tâm cộng đồng tập trung vào các chương trình tham gia của thanh niên năm nay.

The work package did not include plans for environmental sustainability initiatives.

Gói công việc không bao gồm kế hoạch cho các sáng kiến bền vững môi trường.

Is the work package ready for the upcoming social project review meeting?

Gói công việc đã sẵn sàng cho cuộc họp đánh giá dự án xã hội sắp tới chưa?

03

Một phần thiết yếu của quản lý dự án được sử dụng để mô tả phạm vi công việc và tài nguyên cần thiết.

An essential part of project management used to describe the scope of work and resources required.

Ví dụ

The work package for the community project includes five key activities.

Gói công việc cho dự án cộng đồng bao gồm năm hoạt động chính.

The work package does not cover all social aspects of the project.

Gói công việc không bao gồm tất cả các khía cạnh xã hội của dự án.

Does the work package specify the required resources for social programs?

Gói công việc có chỉ rõ các nguồn lực cần thiết cho các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work package/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work package

Không có idiom phù hợp