Bản dịch của từ Work package trong tiếng Việt
Work package

Work package (Noun)
The social project includes a work package for community outreach activities.
Dự án xã hội bao gồm một gói công việc cho các hoạt động tiếp cận cộng đồng.
The team did not receive their work package on time for the project.
Nhóm không nhận được gói công việc của họ đúng hạn cho dự án.
Does this social initiative have a specific work package assigned to volunteers?
Sáng kiến xã hội này có gói công việc cụ thể nào được giao cho tình nguyện viên không?
The community center's work package focuses on youth engagement programs this year.
Gói công việc của trung tâm cộng đồng tập trung vào các chương trình tham gia của thanh niên năm nay.
The work package did not include plans for environmental sustainability initiatives.
Gói công việc không bao gồm kế hoạch cho các sáng kiến bền vững môi trường.
Is the work package ready for the upcoming social project review meeting?
Gói công việc đã sẵn sàng cho cuộc họp đánh giá dự án xã hội sắp tới chưa?
The work package for the community project includes five key activities.
Gói công việc cho dự án cộng đồng bao gồm năm hoạt động chính.
The work package does not cover all social aspects of the project.
Gói công việc không bao gồm tất cả các khía cạnh xã hội của dự án.
Does the work package specify the required resources for social programs?
Gói công việc có chỉ rõ các nguồn lực cần thiết cho các chương trình xã hội không?