Bản dịch của từ Work shoe trong tiếng Việt
Work shoe
Work shoe (Noun)
Many workers wear work shoes for safety during their shifts.
Nhiều công nhân mang giày làm việc để đảm bảo an toàn trong ca.
Not everyone owns a pair of work shoes for their job.
Không phải ai cũng sở hữu một đôi giày làm việc cho công việc của họ.
Do you think work shoes are essential for factory workers?
Bạn có nghĩ rằng giày làm việc là cần thiết cho công nhân nhà máy không?
Work shoe (Phrase)
Many workers wear safety work shoes on construction sites.
Nhiều công nhân mang giày bảo hộ trên công trường xây dựng.
Not everyone can afford high-quality work shoes for their jobs.
Không phải ai cũng có thể mua giày làm chất lượng cao cho công việc.
Do you think work shoes improve safety in factories?
Bạn có nghĩ rằng giày làm tăng cường an toàn trong nhà máy không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Work shoe cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp