Bản dịch của từ Work shoe trong tiếng Việt
Work shoe
Work shoe (Noun)
Many workers wear work shoes for safety during their shifts.
Nhiều công nhân mang giày làm việc để đảm bảo an toàn trong ca.
Not everyone owns a pair of work shoes for their job.
Không phải ai cũng sở hữu một đôi giày làm việc cho công việc của họ.
Do you think work shoes are essential for factory workers?
Bạn có nghĩ rằng giày làm việc là cần thiết cho công nhân nhà máy không?
Work shoe (Phrase)
Many workers wear safety work shoes on construction sites.
Nhiều công nhân mang giày bảo hộ trên công trường xây dựng.
Not everyone can afford high-quality work shoes for their jobs.
Không phải ai cũng có thể mua giày làm chất lượng cao cho công việc.
Do you think work shoes improve safety in factories?
Bạn có nghĩ rằng giày làm tăng cường an toàn trong nhà máy không?
Giày làm việc (work shoe) là loại giày được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường lao động, nhằm bảo vệ chân khỏi các rủi ro và sự cố. Loại giày này thường có các đặc điểm như chống trơn trượt, bảo vệ mũi chân và đế dày để giảm chấn thương. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "work shoes" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "safety shoes" với nghĩa tương tự. Sự khác biệt nằm chủ yếu trong việc nhấn mạnh tính năng bảo vệ cụ thể của giày.
Từ "work shoe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "work" (công việc) và "shoe" (giày). "Work" bắt nguồn từ tiếng Saxon cổ "wyrcan", có nghĩa là làm việc, tạo ra; trong khi "shoe" đến từ tiếng Đức cổ "scoh", biểu thị cho vật dụng bảo vệ bàn chân. Lịch sử sử dụng của "work shoe" gắn liền với nhu cầu về giày dép chịu lực, bảo vệ cho người lao động trong môi trường công nghiệp, thể hiện chức năng thiết yếu và tính thực tiễn trong công việc hiện nay.
Thuật ngữ "work shoe" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, thường không phải là từ vựng chính trong 4 thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu trang phục chuyên dụng như xây dựng, y tế và nhà hàng. "Work shoe" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về an toàn lao động và sự thoải mái tại nơi làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp