Bản dịch của từ Work spouse trong tiếng Việt
Work spouse
Work spouse (Noun)
Một tình bạn gần gũi không mang tính lãng mạn giữa hai đồng nghiệp, thường có sự hỗ trợ và hiểu biết lẫn nhau.
A close non-romantic friendship between two colleagues, typically characterized by mutual support and understanding.
Lisa and Mark have a strong work spouse relationship at the office.
Lisa và Mark có một mối quan hệ đồng nghiệp thân thiết tại văn phòng.
John does not consider anyone his work spouse in the company.
John không coi ai là đồng nghiệp thân thiết trong công ty.
Is Sarah your work spouse, or just a regular colleague?
Sarah có phải là đồng nghiệp thân thiết của bạn không, hay chỉ là đồng nghiệp bình thường?
Jessica is my work spouse; we share everything at the office.
Jessica là vợ công việc của tôi; chúng tôi chia sẻ mọi thứ ở văn phòng.
I do not consider anyone else my work spouse at this company.
Tôi không coi ai khác là vợ công việc của mình ở công ty này.
Is Tom your work spouse or just a close colleague?
Tom có phải là vợ công việc của bạn hay chỉ là đồng nghiệp thân thiết?
Một thuật ngữ không chính thức để chỉ một đồng nghiệp mà người ta có mối quan hệ giống như một đối tác hỗ trợ.
An informal term for a co-worker with whom one has a relationship that resembles a supportive partnership.
Sarah and John are work spouses; they support each other daily.
Sarah và John là vợ chồng công việc; họ hỗ trợ nhau hàng ngày.
Tom is not my work spouse; he rarely helps me with tasks.
Tom không phải là vợ chồng công việc của tôi; anh ấy hiếm khi giúp tôi với công việc.
Is Lisa your work spouse? You two seem very close.
Lisa có phải là vợ chồng công việc của bạn không? Hai bạn có vẻ rất thân thiết.
Từ "work spouse" chỉ mối quan hệ thân thiết giữa hai đồng nghiệp trong môi trường làm việc, thường mang tính chất tình bạn nhưng không có yếu tố lãng mạn. Mặc dù không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa làm việc hiện đại nhằm nhấn mạnh sự kết nối và hỗ trợ giữa các nhân viên. Sự gắn bó này có thể gia tăng năng suất lao động và sự hài lòng trong công việc.