Bản dịch của từ Work spouse trong tiếng Việt

Work spouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work spouse (Noun)

wɝˈk spˈaʊs
wɝˈk spˈaʊs
01

Một tình bạn gần gũi không mang tính lãng mạn giữa hai đồng nghiệp, thường có sự hỗ trợ và hiểu biết lẫn nhau.

A close non-romantic friendship between two colleagues, typically characterized by mutual support and understanding.

Ví dụ

Lisa and Mark have a strong work spouse relationship at the office.

Lisa và Mark có một mối quan hệ đồng nghiệp thân thiết tại văn phòng.

John does not consider anyone his work spouse in the company.

John không coi ai là đồng nghiệp thân thiết trong công ty.

Is Sarah your work spouse, or just a regular colleague?

Sarah có phải là đồng nghiệp thân thiết của bạn không, hay chỉ là đồng nghiệp bình thường?

02

Một đồng nghiệp mà người ta có mối quan hệ đặc biệt, thường chia sẻ những trải nghiệm và hiểu biết cá nhân.

A colleague with whom one has a special bond, often sharing personal experiences and insights.

Ví dụ

Jessica is my work spouse; we share everything at the office.

Jessica là vợ công việc của tôi; chúng tôi chia sẻ mọi thứ ở văn phòng.

I do not consider anyone else my work spouse at this company.

Tôi không coi ai khác là vợ công việc của mình ở công ty này.

Is Tom your work spouse or just a close colleague?

Tom có phải là vợ công việc của bạn hay chỉ là đồng nghiệp thân thiết?

03

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ một đồng nghiệp mà người ta có mối quan hệ giống như một đối tác hỗ trợ.

An informal term for a co-worker with whom one has a relationship that resembles a supportive partnership.

Ví dụ

Sarah and John are work spouses; they support each other daily.

Sarah và John là vợ chồng công việc; họ hỗ trợ nhau hàng ngày.

Tom is not my work spouse; he rarely helps me with tasks.

Tom không phải là vợ chồng công việc của tôi; anh ấy hiếm khi giúp tôi với công việc.

Is Lisa your work spouse? You two seem very close.

Lisa có phải là vợ chồng công việc của bạn không? Hai bạn có vẻ rất thân thiết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Work spouse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work spouse

Không có idiom phù hợp