Bản dịch của từ Work up an appetite trong tiếng Việt
Work up an appetite
Work up an appetite (Verb)
I worked up an appetite by jogging in the park yesterday.
Tôi đã khiến mình đói bằng cách chạy bộ trong công viên hôm qua.
She did not work up an appetite after sitting all day.
Cô ấy không khiến mình đói sau khi ngồi cả ngày.
Did they work up an appetite during the group hike?
Họ có khiến mình đói trong chuyến đi bộ nhóm không?
They worked up an appetite by playing soccer for two hours.
Họ đã làm tăng cảm giác thèm ăn bằng cách chơi bóng đá hai giờ.
She did not work up an appetite after eating a large breakfast.
Cô ấy không làm tăng cảm giác thèm ăn sau khi ăn sáng lớn.
Did you work up an appetite at the community picnic yesterday?
Bạn có làm tăng cảm giác thèm ăn tại buổi picnic cộng đồng hôm qua không?
We worked up an appetite playing soccer at the park yesterday.
Chúng tôi đã kích thích sự thèm ăn khi chơi bóng đá ở công viên hôm qua.
They did not work up an appetite by watching TV all day.
Họ không kích thích sự thèm ăn khi xem tivi cả ngày.
Did you work up an appetite before the dinner party last night?
Bạn đã kích thích sự thèm ăn trước bữa tiệc tối qua chưa?
Cụm từ "work up an appetite" chỉ sự gia tăng cảm giác thèm ăn thông qua hoạt động thể chất hoặc tư duy. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc thực hiện các hoạt động thể chất nhằm kích thích sự thèm ăn trước bữa ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các cụm từ tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và thói quen sử dụng.