Bản dịch của từ Workaholism trong tiếng Việt
Workaholism
Workaholism (Noun)
Nhu cầu bắt buộc phải làm việc liên tục
The compulsive need to work continuously
Workaholism can lead to burnout and health issues.
Nghiện công việc có thể dẫn đến kiệt sức và vấn đề sức khỏe.
She struggles with workaholism, always prioritizing work over personal life.
Cô ấy đấu tranh với nghiện công việc, luôn ưu tiên công việc hơn cuộc sống cá nhân.
Workaholism (Noun Countable)
Một người có nhu cầu bắt buộc phải làm việc liên tục
A person who has a compulsive need to work continuously
Workaholism can lead to burnout and health issues.
Nghiện công việc có thể dẫn đến kiệt sức và vấn đề sức khỏe.
She is a workaholism, often staying late at the office.
Cô ấy là một người nghiện công việc, thường xuyên ở lại văn phòng muộn.