Bản dịch của từ Workaholism trong tiếng Việt
Workaholism

Workaholism (Noun)
Nhu cầu bắt buộc phải làm việc liên tục.
The compulsive need to work continuously.
Workaholism can lead to burnout and health issues.
Nghiện công việc có thể dẫn đến kiệt sức và vấn đề sức khỏe.
She struggles with workaholism, always prioritizing work over personal life.
Cô ấy đấu tranh với nghiện công việc, luôn ưu tiên công việc hơn cuộc sống cá nhân.
Workaholism can strain relationships due to lack of time for loved ones.
Nghiện công việc có thể gây căng thẳng trong mối quan hệ do thiếu thời gian cho người thân yêu.
Workaholism (Noun Countable)
Một người có nhu cầu bắt buộc phải làm việc liên tục.
A person who has a compulsive need to work continuously.
Workaholism can lead to burnout and health issues.
Nghiện công việc có thể dẫn đến kiệt sức và vấn đề sức khỏe.
She is a workaholism, often staying late at the office.
Cô ấy là một người nghiện công việc, thường xuyên ở lại văn phòng muộn.
His workaholism affected his relationships with family and friends.
Sự nghiện công việc của anh ấy ảnh hưởng đến mối quan hệ với gia đình và bạn bè.
Họ từ
Chứng nghiện làm việc (workaholism) là trạng thái tâm lý mà ở đó cá nhân có sự khao khát mãnh liệt đối với công việc, dẫn đến việc dành phần lớn thời gian cho công việc và bỏ qua những hoạt động cá nhân và xã hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến những tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và thể chất, cũng như chất lượng cuộc sống cá nhân.
Từ "workaholism" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "work" ( công việc) và "alcoholism" (nghiện rượu), được tạo ra khoảng những năm 1970. Tiền tố "work" xuất phát từ tiếng Đức "werc" có nghĩa là hoạt động hoặc công việc. "Alcoholism" bắt nguồn từ "alcohol" cùng với hậu tố "-ism", chỉ tình trạng nghiện. Khái niệm workaholism chỉ trạng thái nghiện công việc, phản ánh sự kết hợp giữa nỗ lực làm việc quá mức và sự thiếu cân bằng trong cuộc sống cá nhân, nhấn mạnh hệ quả tiêu cực của việc lao động quá độ.
Từ "workaholism" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần viết và nói khi thảo luận về văn hóa lao động và sức khỏe tâm thần. Ngoài bối cảnh IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về quản lý công việc, tâm lý học và sức khỏe, thường để đề cập đến vấn đề nghiện làm việc và các ảnh hưởng tiêu cực đối với đời sống cá nhân và sức khỏe của cá nhân.