Bản dịch của từ Workday trong tiếng Việt
Workday

Workday (Noun)
Một ngày mà một người làm việc.
A day on which one works.
Monday is a busy workday for most office workers.
Thứ Hai là một ngày làm việc bận rộn đối với hầu hết nhân viên văn phòng.
She prefers shorter workdays to have more time for family.
Cô ấy thích những ngày làm việc ngắn hơn để có thêm thời gian cho gia đình.
The workday ends at 5 pm, marking the completion of tasks.
Ngày làm việc kết thúc vào lúc 5 giờ chiều, đánh dấu việc hoàn thành công việc.
Họ từ
Từ "workday" (ngày làm việc) chỉ khoảng thời gian trong ngày mà một cá nhân hoặc nhóm làm việc để hoàn thành các nhiệm vụ liên quan đến công việc, thường được xác định từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và có thể thay thế bằng "working day". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "workday" cũng có thể được sử dụng để chỉ các ngày trong tuần mà không quy định thời gian cụ thể, thường bao gồm cả các ca làm việc khác. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách hiểu và ngữ cảnh sử dụng của từng vùng.
Từ "workday" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "weorc-dæg", trong đó "weorc" có nghĩa là công việc và "dæg" nghĩa là ngày. Nó phản ánh lịch sử lao động của con người, gắn liền với việc tổ chức thời gian cho công việc. Từ này đã phát triển về mặt ngữ nghĩa để chỉ một ngày trong đó các hoạt động lao động diễn ra, nhấn mạnh tính chất quy phạm và nhịp sống thường nhật trong xã hội hiện đại.
Từ "workday" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Viết, khi thí sinh thảo luận về thời gian làm việc hoặc lên kế hoạch cho lịch trình hàng ngày. Trong bối cảnh khác, "workday" thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp để chỉ các ngày làm việc chính thức, nhằm phân biệt với cuối tuần hoặc ngày nghỉ lễ. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như năng suất và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
