Bản dịch của từ Workday trong tiếng Việt
Workday
Noun [U/C]
Workday (Noun)
wˈɝkdˌei
wˈɝɹkdˌei
01
Một ngày mà một người làm việc.
A day on which one works.
Ví dụ
Monday is a busy workday for most office workers.
Thứ Hai là một ngày làm việc bận rộn đối với hầu hết nhân viên văn phòng.
She prefers shorter workdays to have more time for family.
Cô ấy thích những ngày làm việc ngắn hơn để có thêm thời gian cho gia đình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Workday
Không có idiom phù hợp