Bản dịch của từ Workers trong tiếng Việt
Workers

Workers (Noun)
Số nhiều của công nhân.
Plural of worker.
Workers in the factory are on strike for better wages.
Các công nhân ở nhà máy đang đình công để yêu cầu tăng lương.
There are not enough workers to complete the project on time.
Không đủ công nhân để hoàn thành dự án đúng hạn.
Are the workers satisfied with the working conditions at the company?
Các công nhân có hài lòng với điều kiện làm việc tại công ty không?
Workers in the factory are on strike for better wages.
Công nhân trong nhà máy đang đình công để yêu cầu tiền lương tốt hơn.
There are not enough workers to meet the production deadline.
Không đủ công nhân để đáp ứng thời hạn sản xuất.
Dạng danh từ của Workers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Worker | Workers |
Họ từ
Từ "workers" trong tiếng Anh chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động lao động, sản xuất hoặc dịch vụ. Đây là danh từ số nhiều của "worker", dùng để chỉ những người làm việc với vai trò khác nhau trong một tổ chức hoặc trong xã hội. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách viết và nghĩa của từ này, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "workers" có thể được sử dụng để ám chỉ nhóm lao động cụ thể, như "blue-collar workers" (công nhân) hoặc "white-collar workers" (nhân viên văn phòng).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



