Bản dịch của từ Working capital trong tiếng Việt
Working capital

Working capital (Noun)
Many startups need working capital to support their daily operations.
Nhiều công ty khởi nghiệp cần vốn lưu động để hỗ trợ hoạt động hàng ngày.
Some businesses do not have enough working capital for social projects.
Một số doanh nghiệp không có đủ vốn lưu động cho các dự án xã hội.
Is working capital important for small businesses in social initiatives?
Vốn lưu động có quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ trong sáng kiến xã hội không?
Working capital (Phrase)
Companies need sufficient working capital to pay employee salaries every month.
Các công ty cần vốn lưu động đủ để trả lương cho nhân viên hàng tháng.
Many small businesses don’t have enough working capital for daily expenses.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ không có đủ vốn lưu động cho chi phí hàng ngày.
Does your organization have enough working capital to cover its expenses?
Tổ chức của bạn có đủ vốn lưu động để trang trải chi phí không?
Vốn lưu động (working capital) là một khái niệm tài chính dùng để chỉ số tiền mà doanh nghiệp có thể sử dụng trong hoạt động hàng ngày, được tính bằng hiệu số giữa tài sản lưu động và nợ ngắn hạn. Khái niệm này có vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng thanh toán và tình hình tài chính của doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của từ, nhưng có thể thấy trong ngữ điệu và cách phát âm chút khác biệt nhỏ.
Khái niệm "working capital" (vốn lưu động) có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "capitale", nghĩa là "tài sản" hoặc "vốn". Từ "working" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wercean", có nghĩa là "làm việc". Vốn lưu động đề cập đến số tiền cần thiết để duy trì hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. Khái niệm này cho thấy sự liên quan mật thiết giữa nguồn lực tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính hiện đại.
"Working capital" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và kế toán, thường được sử dụng để chỉ nguồn lực tài chính cần thiết cho hoạt động kinh doanh hàng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi nghe và viết, đặc biệt khi thảo luận về quản lý tài chính, phân tích báo cáo tài chính hoặc nhận định về tình hình kinh doanh. Ngoài ra, "working capital" cũng thường gặp trong các văn bản thương mại và kinh tế để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì đủ vốn lưu động để đảm bảo hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp