Bản dịch của từ Working class trong tiếng Việt

Working class

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Working class (Phrase)

wˈɝɹkɪŋ klæs
wˈɝɹkɪŋ klæs
01

Nhóm người làm công việc thể chất hoặc tinh thần để kiếm tiền.

The group of people who do physical or mental work for wages.

Ví dụ

The working class often struggles to afford basic necessities in cities.

Giai cấp lao động thường gặp khó khăn trong việc mua sắm nhu yếu phẩm.

The working class does not always receive fair wages for their labor.

Giai cấp lao động không phải lúc nào cũng nhận được mức lương công bằng.

Are the working class members being treated fairly in this society?

Liệu các thành viên giai cấp lao động có được đối xử công bằng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Working class cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Working class

Không có idiom phù hợp