Bản dịch của từ Workout trong tiếng Việt
Workout
Workout (Noun)
She attends a workout class every morning.
Cô ấy tham gia một lớp học tập luyện mỗi sáng.
The gym offers various workout programs for different fitness levels.
Phòng tập thể dục cung cấp các chương trình tập luyện khác nhau cho các cấp độ thể chất khác nhau.
Their workout routine includes cardio, weights, and stretching exercises.
Chế độ tập luyện của họ bao gồm các bài tập cardio, tạ và duỗi cơ.
Dạng danh từ của Workout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Workout | Workouts |
Kết hợp từ của Workout (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good workout Tập luyện hiệu quả | She had a good workout at the gym yesterday. Cô ấy đã có một buổi tập luyện tốt ở phòng tập hôm qua. |
Cardio workout Bài tập cardio | Regular cardio workouts can improve social interactions and overall well-being. Tập luyện cardio đều đặn có thể cải thiện tương tác xã hội và sức khỏe tổng thể. |
Two-hour workout Tập luyện hai giờ | She had a two-hour workout at the gym. Cô ấy đã tập luyện hai giờ tại phòng gym. |
Regular workout Tập luyện đều đặn | Regular workout helps improve social interactions and teamwork skills. Tập luyện thường xuyên giúp cải thiện tương tác xã hội và kỹ năng làm việc nhóm. |
Aerobic workout Bài tập hít thở | She enjoys her daily aerobic workout at the local gym. Cô ấy thích việc tập thể dục hằng ngày tại phòng tập địa phương. |
Họ từ
Từ "workout" chỉ hoạt động thể chất nhằm cải thiện sức khỏe và thể lực, thường bao gồm các bài tập như cardio, trọng lượng, hoặc yoga. Trong tiếng Anh Mỹ, "workout" thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao và thể dục. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng thỉnh thoảng có thể thấy "training" được ưa chuộng hơn. Mặc dù nghĩa tương tự, "workout" thường chỉ hoạt động cụ thể, trong khi "training" có thể bao hàm một chương trình dài hạn.
Từ "workout" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "work out", có nguồn gốc từ động từ "work", từ tiếng Anh cổ "wyrcan" có nghĩa là "thực hiện" hoặc "làm". Phiên bản hiện đại của nó đã được sử dụng từ thế kỷ 20, thường chỉ việc tập luyện thể chất nhằm nâng cao sức khỏe hoặc thể lực. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong văn hóa thể hình và lối sống khỏe mạnh, nơi việc tập luyện trở thành một phần quan trọng trong đời sống hàng ngày.
Từ "workout" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thể dục và thể thao, với tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và lối sống. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như chương trình huấn luyện thể hình, lớp học thể dục, hoặc kết nối qua các nền tảng mạng xã hội về sức khỏe. Từ "workout" biểu thị các hoạt động thể chất nhằm cải thiện sức khỏe và thể lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp