Bản dịch của từ Workout trong tiếng Việt

Workout

Noun [U/C]

Workout (Noun)

wˈɝkˌaʊt
wˈɝɹkˌaʊt
01

Một buổi tập thể dục hoặc huấn luyện thể chất mạnh mẽ.

A session of vigorous physical exercise or training.

Ví dụ

She attends a workout class every morning.

Cô ấy tham gia một lớp học tập luyện mỗi sáng.

The gym offers various workout programs for different fitness levels.

Phòng tập thể dục cung cấp các chương trình tập luyện khác nhau cho các cấp độ thể chất khác nhau.

Kết hợp từ của Workout (Noun)

CollocationVí dụ

Good workout

Tập luyện hiệu quả

She had a good workout at the gym yesterday.

Cô ấy đã có một buổi tập luyện tốt ở phòng tập hôm qua.

Cardio workout

Bài tập cardio

Regular cardio workouts can improve social interactions and overall well-being.

Tập luyện cardio đều đặn có thể cải thiện tương tác xã hội và sức khỏe tổng thể.

Two-hour workout

Tập luyện hai giờ

She had a two-hour workout at the gym.

Cô ấy đã tập luyện hai giờ tại phòng gym.

Regular workout

Tập luyện đều đặn

Regular workout helps improve social interactions and teamwork skills.

Tập luyện thường xuyên giúp cải thiện tương tác xã hội và kỹ năng làm việc nhóm.

Aerobic workout

Bài tập hít thở

She enjoys her daily aerobic workout at the local gym.

Cô ấy thích việc tập thể dục hằng ngày tại phòng tập địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workout

Không có idiom phù hợp