Bản dịch của từ Workspace trong tiếng Việt
Workspace
Workspace (Noun)
Không gian để làm việc.
Space in which to work.
My workspace is cluttered with papers and pens.
Khu vực làm việc của tôi đầy rác và bút.
She prefers a quiet workspace for writing essays.
Cô ấy thích khu vực làm việc yên tĩnh để viết bài luận.
Is your workspace organized and conducive to productivity?
Khu vực làm việc của bạn có tổ chức và thuận lợi cho năng suất không?
Họ từ
Từ "workspace" chỉ không gian làm việc của một cá nhân hoặc nhóm, có thể bao gồm cả văn phòng, bàn làm việc và các thiết bị hỗ trợ công việc. Trong tiếng Anh, "workspace" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở châu Âu, khái niệm này thường nhấn mạnh hơn vào tính linh hoạt và sự cộng tác trong môi trường làm việc.
Từ "workspace" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai thành phần: "work" (công việc) và "space" (không gian). Thành phần "work" bắt nguồn từ từ tiếng Trung cổ "wyrcan", có nghĩa là thực hiện hoặc tạo ra, trong khi "space" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spatium", nghĩa là khoảng trống hoặc không gian. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về môi trường làm việc, nơi mà các hoạt động sản xuất diễn ra, và ngày nay thường được sử dụng để chỉ không gian vật lý hoặc ảo dành cho công việc.
Từ "workspace" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về môi trường làm việc, quan hệ đồng nghiệp, hoặc việc tổ chức không gian học tập. Trong các ngữ cảnh khác, "workspace" được sử dụng nhiều trong các cuộc hội thảo về công nghệ, thiết kế văn phòng, và quản lý dự án, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian làm việc đối với năng suất và sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp