Bản dịch của từ Workup trong tiếng Việt
Workup

Workup (Noun)
After a thorough workup, the soldiers were ready for deployment.
Sau khi làm việc kỹ lưỡng, những người lính đã sẵn sàng triển khai.
The team conducted a detailed workup before the charity event.
Nhóm đã tiến hành làm việc chi tiết trước sự kiện từ thiện.
The workup included practice drills and strategic planning sessions.
Việc làm này bao gồm các cuộc tập trận và các buổi lập kế hoạch chiến lược.
Khám chẩn đoán bệnh nhân.
A diagnostic examination of a patient.
The doctor ordered a workup for the patient's symptoms.
Bác sĩ đã yêu cầu kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân.
The workup revealed the cause of the illness.
Việc kiểm tra đã tiết lộ nguyên nhân của căn bệnh.
The workup included blood tests and imaging scans.
Việc kiểm tra bao gồm xét nghiệm máu và quét hình ảnh.
Từ "workup" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, chỉ một chuỗi các xét nghiệm, đánh giá hoặc phương pháp sàng lọc nhằm xác định nguyên nhân của triệu chứng bệnh lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "workup" phổ biến hơn, đặc biệt trong bối cảnh lâm sàng, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không được sử dụng rộng rãi và có thể thay thế bằng các cụm từ như "investigation" hoặc "examination". Đặc điểm ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ngữ cảnh văn hóa và chuyên ngành.
Từ "workup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "work" (công việc) và "up" (tăng lên, phát triển). Trong ngữ cảnh y học, "workup" chỉ quá trình thăm khám, chẩn đoán để xác định chính xác tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, từ này phản ánh sự tiến bộ trong các phương pháp chẩn đoán y khoa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá toàn diện và chi tiết trong y học hiện đại.
Từ "workup" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần của IELTS, chủ yếu trong lĩnh vực y học hoặc nghiên cứu, trong đó nó mô tả quá trình kiểm tra, đánh giá toàn diện một tình trạng bệnh lý. Trong các ngữ cảnh khác, "workup" thường được sử dụng trong các báo cáo y tế, tài liệu khoa học hoặc khi thảo luận về quy trình chuẩn đoán. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các tình huống liên quan đến y học và nghiên cứu sức khỏe.