Bản dịch của từ Workup trong tiếng Việt

Workup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workup (Noun)

wˌɝkˌʌp
wˌɝkˌʌp
01

(trong bối cảnh quân sự) một giai đoạn huấn luyện hoặc chuẩn bị, thường cho một hoạt động cụ thể.

(in a military context) a period of training or preparation, typically for a specific operation.

Ví dụ

After a thorough workup, the soldiers were ready for deployment.

Sau khi làm việc kỹ lưỡng, những người lính đã sẵn sàng triển khai.

The team conducted a detailed workup before the charity event.

Nhóm đã tiến hành làm việc chi tiết trước sự kiện từ thiện.

The workup included practice drills and strategic planning sessions.

Việc làm này bao gồm các cuộc tập trận và các buổi lập kế hoạch chiến lược.

02

Khám chẩn đoán bệnh nhân.

A diagnostic examination of a patient.

Ví dụ

The doctor ordered a workup for the patient's symptoms.

Bác sĩ đã yêu cầu kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân.

The workup revealed the cause of the illness.

Việc kiểm tra đã tiết lộ nguyên nhân của căn bệnh.

The workup included blood tests and imaging scans.

Việc kiểm tra bao gồm xét nghiệm máu và quét hình ảnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workup

Không có idiom phù hợp