Bản dịch của từ Wormwood trong tiếng Việt

Wormwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wormwood (Noun)

wˈɝmwˌʊd
wˈɝɹmwˌʊd
01

Một loại cây bụi thân gỗ có vị thơm đắng, được dùng làm thành phần của rượu vermouth, rượu absinthe và trong y học.

A woody shrub with a bitter aromatic taste used as an ingredient of vermouth and absinthe and in medicine.

Ví dụ

The social gathering featured a cocktail made with wormwood.

Buổi tụ tập xã hội có một loại cocktail được làm từ wormwood.

The herbalist recommended wormwood tea for its medicinal properties.

Người bán thuốc thảo dược khuyên dùng trà wormwood vì tính chất y học của nó.

The bar served an absinthe with a hint of wormwood flavor.

Quán bar phục vụ một loại rượu absinthe với hương vị wormwood nhẹ.

02

Một trạng thái hoặc nguồn gốc của sự cay đắng hoặc đau buồn.

A state or source of bitterness or grief.

Ví dụ

Losing the election was a wormwood for him.

Thất bại trong cuộc bầu cử là một loại đắng độc cho anh ấy.

Being excluded from the group brought wormwood to her heart.

Bị loại trừ khỏi nhóm mang lại đắng cay cho trái tim cô ấy.

The rejection letter was a wormwood to his hopes of acceptance.

Thư từ từ chối là một loại đắng độc đối với hy vọng được chấp nhận của anh ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wormwood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wormwood

Không có idiom phù hợp