Bản dịch của từ Wormwood trong tiếng Việt
Wormwood
Wormwood (Noun)
The social gathering featured a cocktail made with wormwood.
Buổi tụ tập xã hội có một loại cocktail được làm từ wormwood.
The herbalist recommended wormwood tea for its medicinal properties.
Người bán thuốc thảo dược khuyên dùng trà wormwood vì tính chất y học của nó.
The bar served an absinthe with a hint of wormwood flavor.
Quán bar phục vụ một loại rượu absinthe với hương vị wormwood nhẹ.
Losing the election was a wormwood for him.
Thất bại trong cuộc bầu cử là một loại đắng độc cho anh ấy.
Being excluded from the group brought wormwood to her heart.
Bị loại trừ khỏi nhóm mang lại đắng cay cho trái tim cô ấy.
The rejection letter was a wormwood to his hopes of acceptance.
Thư từ từ chối là một loại đắng độc đối với hy vọng được chấp nhận của anh ấy.
Họ từ
Cỏ absinthium (wormwood) là một loại cây thuộc họ Asteraceae, có tên khoa học là Artemisia absinthium. Loài thực vật này nổi bật với mùi vị đắng và thường được sử dụng trong y học cổ truyền cũng như sản xuất rượu absinthe. Trong tiếng Anh, từ "wormwood" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, một số ngôn ngữ và văn hóa có thể sử dụng từ này với connotations khác nhau liên quan đến tình trạng khó khăn hay sự đau khổ.
Từ "wormwood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wermod", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wermōd" và có gốc gác từ tiếng Latin "absinthium", tức cây thuốc absinthium. Trong lịch sử, herb này được coi là có đặc tính chữa bệnh, đặc biệt trong việc làm giảm đau và chữa bệnh tiêu hóa. Ngày nay, "wormwood" không chỉ chỉ một loại thảo dược, mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự đắng cay và khổ đau, phản ánh sự phát triển của khái niệm này qua thời gian.
"Wormwood" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc thực vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại cây có tính chất đắng, đồng thời cũng mang ý nghĩa biểu tượng về sự đắng cay hoặc nỗi buồn. Nó thường xuất hiện trong văn học, triết học và các cuộc thảo luận về cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp