Bản dịch của từ Worrier trong tiếng Việt
Worrier

Worrier (Noun)
Một người lo lắng quá mức hoặc có lo lắng.
A person who excessively worries or has anxiety.
The worrier in the group always frets about the smallest details.
Người lo lắng trong nhóm luôn lo lắng về những chi tiết nhỏ nhất.
As a worrier, Sarah constantly feels anxious about upcoming social events.
Là một người lo lắng, Sarah luôn cảm thấy lo lắng về các sự kiện xã hội sắp tới.
The worrier's fear of social interactions often causes unnecessary stress.
Sự sợ hãi của người lo lắng về giao tiếp xã hội thường gây ra căng thẳng không cần thiết.
The worrier always fears the worst outcomes in social situations.
Người lo lắng luôn sợ những kết quả tồi tệ nhất trong tình huống xã hội.
Being a worrier, Sarah often feels anxious before social gatherings.
Là một người lo lắng, Sarah thường cảm thấy lo lắng trước các buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "worrier" được định nghĩa là người hay lo lắng hoặc hay có những suy nghĩ tiêu cực về tình huống trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm âm "r" ít rõ hơn so với người Mỹ. "Worrier" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả tâm trạng lo lắng, rối bời của cá nhân trong các tình huống xã hội hoặc công việc.
Từ "worrier" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "wyrgan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wurgen", có nghĩa là "thít chặt". Rễ từ này phản ánh cảm xúc lo lắng, giống như việc gò bó tâm trí. Vào thế kỷ 14, từ này đã phát triển thành danh từ chỉ người thường xuyên lo lắng hoặc âu lo. Sự kết nối giữa gốc chữ và nghĩa hiện tại cho thấy trạng thái tâm lý bị gò bó bởi những suy nghĩ tiêu cực và lo âu.
Từ "worrier" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, tâm lý con người, hoặc các tình huống xã hội. Trong phần Nói và Viết, "worrier" có thể được dùng để trình bày về trạng thái tâm lý hoặc đặc điểm cá nhân. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bệnh tâm thần, lo âu, và giải pháp cho sự lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp