Bản dịch của từ Worrier trong tiếng Việt

Worrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worrier (Noun)

wˈɝiɚ
wˈɝiɚ
01

Một người lo lắng quá mức hoặc có lo lắng.

A person who excessively worries or has anxiety.

Ví dụ

The worrier in the group always frets about the smallest details.

Người lo lắng trong nhóm luôn lo lắng về những chi tiết nhỏ nhất.

As a worrier, Sarah constantly feels anxious about upcoming social events.

Là một người lo lắng, Sarah luôn cảm thấy lo lắng về các sự kiện xã hội sắp tới.

The worrier's fear of social interactions often causes unnecessary stress.

Sự sợ hãi của người lo lắng về giao tiếp xã hội thường gây ra căng thẳng không cần thiết.

The worrier always fears the worst outcomes in social situations.

Người lo lắng luôn sợ những kết quả tồi tệ nhất trong tình huống xã hội.

Being a worrier, Sarah often feels anxious before social gatherings.

Là một người lo lắng, Sarah thường cảm thấy lo lắng trước các buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worrier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worrier

Không có idiom phù hợp