Bản dịch của từ Worry about trong tiếng Việt
Worry about

Worry about (Phrase)
Many teenagers worry about their social media presence and popularity.
Nhiều thanh thiếu niên lo lắng về sự hiện diện và sự nổi tiếng trên mạng xã hội.
Students do not worry about social events during exam season.
Sinh viên không lo lắng về các sự kiện xã hội trong mùa thi.
Do parents worry about their children's social skills in school?
Có phải cha mẹ lo lắng về kỹ năng xã hội của con cái ở trường không?
Cụm từ "worry about" mang ý nghĩa lo lắng, bận tâm đến một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cách phát âm và sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "worry" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh không chính thức, trong khi người Mỹ thường sử dụng "worry" trong cả văn nói và văn viết, nhấn mạnh sự lo ngại cá nhân hơn.
Từ "worry" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wyrgan", mang nghĩa là "siết chặt, bóp nghẹt", ám chỉ cảm giác áp lực và lo âu. Từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa trong suốt lịch sử, từ một động từ chỉ hành động thể chất đến trạng thái tâm lý tiêu cực mà chúng ta gọi là "lo lắng". Hiện tại, "worry about" chỉ trạng thái không yên tâm, lo ngại về những vấn đề có thể xảy ra, phản ánh mối liên hệ giữa cảm giác tâm lý và các tình huống cụ thể trong cuộc sống.
Cụm từ "worry about" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về cảm xúc và tâm lý. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt sự lo lắng về tương lai hoặc vấn đề cá nhân. Ngoài ra, "worry about" cũng thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, báo chí và tài liệu tâm lý, phản ánh sự chú ý đến các vấn đề xã hội và tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



