Bản dịch của từ Worth it trong tiếng Việt
Worth it

Worth it (Idiom)
Có giá trị hoặc tầm quan trọng; xứng đáng với nỗ lực hoặc sự chú ý.
Of value or importance deserving of effort or attention.
Volunteering at shelters is worth it for community development.
Làm tình nguyện tại các trại tạm trú rất có giá trị cho cộng đồng.
Many people believe social activism is not worth it anymore.
Nhiều người tin rằng hoạt động xã hội không còn đáng giá nữa.
Is attending social events worth it for networking opportunities?
Tham gia các sự kiện xã hội có đáng giá cho cơ hội kết nối không?
Căn cứ vào kết quả.
Justified or warranted based on the outcome.
Volunteering at the shelter is worth it for community connection.
Tình nguyện tại nơi trú ẩn thật xứng đáng cho sự kết nối cộng đồng.
Many believe that donating money is not worth it.
Nhiều người tin rằng việc quyên góp tiền không xứng đáng.
Is joining social clubs worth it for networking opportunities?
Tham gia các câu lạc bộ xã hội có xứng đáng cho cơ hội kết nối không?
Có lợi hoặc bổ ích, đặc biệt là sau một nỗ lực đáng kể.
Beneficial or rewarding especially after a significant effort.
Volunteering at shelters is worth it for community bonding.
Tình nguyện tại nơi trú ẩn rất có giá trị cho sự gắn bó cộng đồng.
Many believe that social activism is not worth it anymore.
Nhiều người tin rằng hoạt động xã hội không còn giá trị nữa.
Is joining local clubs worth it for making friends?
Tham gia các câu lạc bộ địa phương có đáng để kết bạn không?
Cụm từ "worth it" được sử dụng để chỉ rằng một hành động, chi phí hoặc cố gắng nào đó mang lại giá trị hoặc lợi ích xứng đáng với những gì đã bỏ ra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, "worth it" thường được dùng trong văn nói và viết để nhấn mạnh tính chất xứng đáng, thường trong các ngữ cảnh tiêu dùng hoặc đầu tư cá nhân.
Cụm từ "worth it" có nguồn gốc từ từ "worth" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrð", có nghĩa là giá trị hoặc xứng đáng. "It" là đại từ chỉ ngữ, ám chỉ một điều, sự việc hay trải nghiệm. Cụm từ này thể hiện giá trị hoặc sự đáng giá của một hành động hay quyết định nào đó. Theo thời gian, "worth it" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để thể hiện sự hài lòng với kết quả đạt được so với chi phí bỏ ra.
Cụm từ "worth it" thường xuất hiện trong bốn khía cạnh của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng cụm từ này chủ yếu tập trung vào các tình huống đánh giá giá trị hoặc lợi ích của một hoạt động hoặc quyết định. Trong các bài thảo luận, thí sinh thường sử dụng cụm từ này để bày tỏ quan điểm về sự đầu tư thời gian hoặc tài chính. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như đánh giá trải nghiệm cá nhân hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



