Bản dịch của từ Would love trong tiếng Việt

Would love

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Would love (Idiom)

01

Mong muốn điều gì đó rất nhiều.

To desire something very much.

Ví dụ

Many people would love to travel to Japan for cherry blossoms.

Nhiều người rất muốn đi du lịch đến Nhật Bản để ngắm hoa anh đào.

She would not love to attend that boring social event again.

Cô ấy không muốn tham dự sự kiện xã hội nhàm chán đó nữa.

Would you love to join our community service project next month?

Bạn có muốn tham gia dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi vào tháng sau không?

02

Sẵn sàng làm điều gì đó.

To be willing to do something.

Ví dụ

I would love to volunteer at the local shelter this weekend.

Tôi rất muốn tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương cuối tuần này.

She would not love to attend the boring social event again.

Cô ấy không muốn tham dự sự kiện xã hội nhàm chán lần nữa.

Would you love to join our community service project next month?

Bạn có muốn tham gia dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi tháng tới không?

03

Một biểu hiện của sự nhiệt tình hoặc tình cảm.

An expression of enthusiasm or affection.

Ví dụ

I would love to attend the social event next Saturday.

Tôi rất muốn tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tới.

She would not love to miss the charity gala this year.

Cô ấy không muốn bỏ lỡ buổi gala từ thiện năm nay.

Would you love to join our community service project this weekend?

Bạn có muốn tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/would love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Well, to tell you the truth, although I to become one, my artistic ability is really restricted [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] If I had the opportunity to learn a musical instrument, I to learn how to play the piano [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Rather, I to work with a co-operative partner who is willing to work as a team and is not afraid of receiving constructive criticism [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] This is because those body parts are striking and look with some accessories attached [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Would love

Không có idiom phù hợp