Bản dịch của từ Wounded trong tiếng Việt
Wounded

Wounded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vết thương.
Simple past and past participle of wound.
The community wounded by violence needs support from local organizations.
Cộng đồng bị tổn thương bởi bạo lực cần hỗ trợ từ các tổ chức địa phương.
The charity did not help the wounded victims after the disaster.
Tổ chức từ thiện đã không giúp đỡ các nạn nhân bị thương sau thảm họa.
Did the government assist the wounded during the recent protests?
Chính phủ đã hỗ trợ những người bị thương trong các cuộc biểu tình gần đây chưa?
Dạng động từ của Wounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wounding |
Họ từ
Từ "wounded" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái bị thương, đặc biệt là do vũ lực hoặc tai nạn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự để chỉ những cá nhân chịu tổn thương thể xác hoặc tinh thần. Tuy nhiên, ở Anh, "wounded" cũng có thể mang nghĩa biểu trưng hơn, thường liên quan đến cảm xúc hay lòng tự trọng bị tổn hại. Phiên âm của từ không khác biệt nhiều giữa hai phiên bản, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh.
Từ "wounded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wind" (nghĩa là quay quanh, xoay), xuất phát từ tiếng Đức cổ "wundōn". Nguyên thể có nghĩa là "bị thương" hay "bị tổn thương". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái của cơ thể khi bị chấn thương, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh và xung đột. Hiện nay, "wounded" không chỉ dùng cho thể xác mà còn mở rộng sang ý nghĩa tâm lý, phản ánh sự tổn thương sâu sắc về mặt tình cảm hoặc tinh thần.
Từ "wounded" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, khi đề cập đến vấn đề sức khỏe, xung đột hoặc thiên tai. Trong viết và nói, tình huống thường gặp liên quan đến "wounded" là khi thảo luận về chiến tranh, tai nạn hoặc thương tích, thể hiện sự đau đớn hoặc mất mát. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong các chủ đề nhạy cảm và thực tế trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
