Bản dịch của từ Wounded trong tiếng Việt

Wounded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wounded (Verb)

wˈundɪd
wˈundɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vết thương.

Simple past and past participle of wound.

Ví dụ

The community wounded by violence needs support from local organizations.

Cộng đồng bị tổn thương bởi bạo lực cần hỗ trợ từ các tổ chức địa phương.

The charity did not help the wounded victims after the disaster.

Tổ chức từ thiện đã không giúp đỡ các nạn nhân bị thương sau thảm họa.

Did the government assist the wounded during the recent protests?

Chính phủ đã hỗ trợ những người bị thương trong các cuộc biểu tình gần đây chưa?

Dạng động từ của Wounded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wounding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wounded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Accidental, psychological, and Guns and Weapons violence gunshot and death are quite high in many countries, especially where people can carry guns with them, and the only way to reduce such crime rate is to restrict the ownership of guns [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Wounded

Không có idiom phù hợp