Bản dịch của từ Wrangle trong tiếng Việt

Wrangle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrangle (Noun)

ɹˈæŋgl̩
ɹˈæŋgl̩
01

Một tranh chấp hoặc tranh luận, thường là một cuộc tranh chấp dài và phức tạp.

A dispute or argument, typically one that is long and complicated.

Ví dụ

The wrangle over the new policy lasted for hours.

Cuộc tranh cãi về chính sách mới kéo dài hàng giờ.

The wrangle between the two neighbors escalated quickly.

Cuộc tranh cãi giữa hai người hàng xóm leo thang nhanh chóng.

The community meeting ended in a heated wrangle about the budget.

Cuộc họp cộng đồng kết thúc trong cuộc tranh cãi nảy lửa về ngân sách.

Dạng danh từ của Wrangle (Noun)

SingularPlural

Wrangle

Wrangles

Kết hợp từ của Wrangle (Noun)

CollocationVí dụ

Planning wrangle

Vấn đề lập kế hoạch

The planning wrangle affected the community project in downtown chicago.

Cuộc tranh cãi về kế hoạch đã ảnh hưởng đến dự án cộng đồng ở chicago.

Lengthy wrangle

Cuộc tranh cãi kéo dài

The lengthy wrangle over social media policies continues among lawmakers in congress.

Cuộc tranh cãi kéo dài về chính sách mạng xã hội vẫn tiếp diễn giữa các nhà lập pháp ở quốc hội.

Bitter wrangle

Tranh cãi gay gắt

The community faced a bitter wrangle over the new housing project.

Cộng đồng đã đối mặt với một cuộc tranh cãi gay gắt về dự án nhà ở mới.

Legal wrangle

Tranh chấp pháp lý

The legal wrangle over the park's ownership continues to escalate.

Cuộc tranh chấp pháp lý về quyền sở hữu công viên tiếp tục leo thang.

Long-running wrangle

Cuộc tranh cãi kéo dài

The long-running wrangle over housing policies affects many families in seattle.

Cuộc tranh cãi kéo dài về chính sách nhà ở ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở seattle.

Wrangle (Verb)

ɹˈæŋgl̩
ɹˈæŋgl̩
01

Có tranh chấp hoặc tranh cãi kéo dài và phức tạp.

Have a long, complicated dispute or argument.

Ví dụ

Neighbors wrangle over property lines for years, causing tension in the community.

Hàng xóm tranh cãi về ranh giới tài sản trong nhiều năm, gây căng thẳng trong cộng đồng.

Politicians often wrangle over budget allocations, delaying important decisions.

Các chính trị gia thường tranh cãi về việc phân bổ ngân sách, trì hoãn các quyết định quan trọng.

Family members can wrangle about inheritance, leading to strained relationships.

Các thành viên trong gia đình có thể tranh cãi về quyền thừa kế, dẫn đến mối quan hệ căng thẳng.

02

Tập hợp, chăn dắt hoặc phụ trách (gia súc)

Round up, herd, or take charge of (livestock)

Ví dụ

The farmer had to wrangle the cattle back into the pen.

Người nông dân phải lùa gia súc trở lại chuồng.

The shepherd wrangled the sheep into the barn for the night.

Người chăn cừu lùa cừu vào chuồng để qua đêm.

The rancher wrangles the horses before the rodeo begins.

Người chủ trang trại tranh giành ngựa trước khi cuộc đua ngựa bắt đầu.

Dạng động từ của Wrangle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wrangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wrangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wrangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wrangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wrangling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrangle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrangle

Không có idiom phù hợp