Bản dịch của từ Wrangle trong tiếng Việt
Wrangle
Wrangle (Noun)
The wrangle over the new policy lasted for hours.
Cuộc tranh cãi về chính sách mới kéo dài hàng giờ.
The wrangle between the two neighbors escalated quickly.
Cuộc tranh cãi giữa hai người hàng xóm leo thang nhanh chóng.
The community meeting ended in a heated wrangle about the budget.
Cuộc họp cộng đồng kết thúc trong cuộc tranh cãi nảy lửa về ngân sách.
Dạng danh từ của Wrangle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrangle | Wrangles |
Kết hợp từ của Wrangle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal wrangle Tranh cãi pháp lý | The legal wrangle between the two companies lasted for years. Cuộc tranh chấp pháp lý giữa hai công ty kéo dài nhiều năm. |
Bitter wrangle Cuộc tranh cãi đắng | The bitter wrangle over social media policies continues among influencers. Cuộc tranh luận đắng cay về chính sách truyền thông xã hội tiếp tục giữa các người ảnh hưởng. |
Lengthy wrangle Cuộc tranh cãi kéo dài | The lengthy wrangle over the community center delayed its construction. Cuộc tranh cãi kéo dài về trung tâm cộng đồng đã làm trì hoãn việc xây dựng. |
Planning wrangle Lên kế hoạch đấu tranh | The social project faced a planning wrangle due to budget constraints. Dự án xã hội gặp phải một cuộc tranh cãi về kế hoạch do hạn chế về ngân sách. |
Long-running wrangle Cuộc đấu tranh kéo dài | The long-running wrangle over funding for social programs continues. Cuộc tranh cãi kéo dài về ngân sách cho các chương trình xã hội vẫn tiếp tục. |
Wrangle (Verb)
Neighbors wrangle over property lines for years, causing tension in the community.
Hàng xóm tranh cãi về ranh giới tài sản trong nhiều năm, gây căng thẳng trong cộng đồng.
Politicians often wrangle over budget allocations, delaying important decisions.
Các chính trị gia thường tranh cãi về việc phân bổ ngân sách, trì hoãn các quyết định quan trọng.
Family members can wrangle about inheritance, leading to strained relationships.
Các thành viên trong gia đình có thể tranh cãi về quyền thừa kế, dẫn đến mối quan hệ căng thẳng.
The farmer had to wrangle the cattle back into the pen.
Người nông dân phải lùa gia súc trở lại chuồng.
The shepherd wrangled the sheep into the barn for the night.
Người chăn cừu lùa cừu vào chuồng để qua đêm.
The rancher wrangles the horses before the rodeo begins.
Người chủ trang trại tranh giành ngựa trước khi cuộc đua ngựa bắt đầu.
Dạng động từ của Wrangle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wrangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wrangling |
Họ từ
Từ “wrangle” có nghĩa là tranh luận hoặc cãi cọ về một vấn đề nào đó, thường là một cách kéo dài và phức tạp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại để chỉ các cuộc thảo luận kéo dài mà không đạt được thỏa thuận. Trong tiếng Anh Mỹ, “wrangle” được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh chủ yếu dùng "wrangle" trong ngữ cảnh nông nghiệp để đề cập đến việc quản lý hoặc chế ngự gia súc.
Từ "wrangle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wrangelan", có nghĩa là "đấu tranh" hoặc "cãi cọ", xuất phát từ gốc ngôn ngữ Đức. Trong tiếng Latin, từ này được liên kết với "ring, wring", chỉ hành động nắm chặt hoặc xoắn. Trong lịch sử, "wrangle" đã phát triển để mô tả các cuộc tranh luận kéo dài và gay gắt. Hiện nay, từ này chỉ việc tranh cãi hoặc thương lượng phức tạp, thể hiện sự xung đột hoặc bất đồng trong ý kiến.
Từ "wrangle" xuất hiện trong bối cảnh IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến tranh luận hoặc quản lý phức tạp. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tranh cãi hoặc thương lượng về các vấn đề khó khăn, như có thể thấy trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc chính trị. Sự xuất hiện của từ này trong văn cảnh học thuật thường gắn liền với các vấn đề cần giải quyết hoặc tư duy phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp